- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 24 Alex BonoThủ môn
- 22 Aaron HerreraHậu vệ
- 97 Christopher McveyHậu vệ
- 3 Lucas Allen BartlettHậu vệ
- 4 Matti PeltolaHậu vệ
- 8 Jared StroudHậu vệ
- 23 Dominique BadjiTiền vệ
- 14 Martin RodriguezTiền vệ
- 43 Mateusz Klich
Tiền vệ
- 21 Theodore Ku-DipietroTiền vệ
- 20 Christian Benteke
Tiền đạo
- 56 Luis Enrique Jr Zamudio LizardoThủ môn
- 30 Hayden SargisHậu vệ
- 16 Garrison TubbsHậu vệ
- 10 Gabriel PiraniTiền vệ
- 7 Pedro Miguel Martins SantosTiền vệ
- 5 Boris Enow Takang
Tiền vệ
- 6 Russell CanouseTiền vệ
- 11 Cristian Andres Dajome ArboledaTiền đạo
- 17 Jacob MurrellTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Christian Benteke(Theodore Ku-Dipietro) 1-0
-
47' Yevgen Cheberko
47' Mateusz Klich
- 1-1
54' Juan Camilo Hernandez Suarez(Steven Moreira)
- 1-2
57' Jacen Russell Rowe(Juan Camilo Hernandez Suarez)
-
77' Diego Martin Rossi Marachlian
77' Boris Enow Takang
81' Christian Benteke(Gabriel Pirani) 2-2
-
89' Juan Camilo Hernandez Suarez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 28 Patrick SchulteThủ môn
- 31 Steven MoreiraHậu vệ
- 4 Rudy CamachoHậu vệ
- 18 Malte Meineche AmundsenHậu vệ
- 23 Mohamed FarsiTiền vệ
- 20 Alexandru Irinel MatanTiền vệ
- 6 Darlington NagbeTiền vệ
- 27 Max ArfstenTiền vệ
- 19 Jacen Russell Rowe
Tiền vệ
- 10 Diego Martin Rossi Marachlian
Tiền vệ
- 9 Juan Camilo Hernandez Suarez
Tiền đạo
- 1 Nicholas HagenThủ môn
- 12 DeJuan JonesHậu vệ
- 21 Yevgen Cheberko
Hậu vệ
- 2 Marcelo Andres Herrera MansillaHậu vệ
- 13 Aziel JacksonTiền vệ
- 5 Derrick JonesTiền vệ
- 7 Dylan ChambostTiền vệ
- 17 Christian RamirezTiền đạo
- 14 Yaw YeboahTiền đạo
Thống kê số liệu
-
D.C. United
[24] VSColumbus Crew
[3] - 98Số lần tấn công111
- 36Tấn công nguy hiểm53
- 14Sút bóng15
- 7Sút cầu môn6
- 4Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn6
- 16Phạm lỗi10
- 5Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp23
- 8Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 404Số lần chuyền bóng606
- 306Chuyền bóng chính xác517
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
D.C. United
[24]Columbus Crew
[3] - 46' Yevgen Cheberko
Malte Meineche Amundsen
- 62' Dominique Badji
Gabriel Pirani
- 63' Theodore Ku-Dipietro
Jacob Murrell
- 71' Martin Rodriguez
Boris Enow Takang
- 71' DeJuan Jones
Max Arfsten
- 71' Dylan Chambost
Jacen Russell Rowe
- 78' Jared Stroud
Cristian Andres Dajome Arboleda
- 78' Christopher Mcvey
Pedro Miguel Martins Santos
- 78' Derrick Jones
Alexandru Irinel Matan
- 89' Marcelo Andres Herrera Mansilla
Mohamed Farsi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
D.C. United[24](Sân nhà) |
Columbus Crew[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 13 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 4 | 1 |
D.C. United:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 5 trận(15.15%)
Columbus Crew:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 7 trận(41.18%)