- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 1 Yohei TakaokaThủ môn
- 15 Bjorn Inge UtvikHậu vệ
- 4 Ranko VeselinovicHậu vệ
- 6 Tristan BlackmonHậu vệ
- 7 Ryan RaposoHậu vệ
- 16 Sebastian BerhalterTiền vệ
- 20 Adrian Andres CubasTiền vệ
- 8 Alessandro Schopf
Tiền vệ
- 28 Levonte JohnsonTiền vệ
- 11 Fafa PicaultTiền vệ
- 24 Brian White
Tiền đạo
- 32 Isaac BoehmerThủ môn
- 2 Mathias LabordaHậu vệ
- 18 Edier OcampoHậu vệ
- 3 Sam AdekugbeHậu vệ
- 26 Stuart ArmstrongTiền vệ
- 13 Ralph Priso MbongueTiền vệ
- 45 Pedro Jeampierre Vite UcaTiền vệ
- 19 Damir KreilachTiền vệ
- 23 Deiber Jair Caicedo MiderosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Brian White(Sebastian Berhalter) 1-0
-
10' Kamal Miller
39' Alessandro Schopf
- 1-1
43' Jonathan Javier Rodriguez Portillo(Santiago Moreno)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Maxime CrepeauThủ môn
- 29 Juan MosqueraHậu vệ
- 2 Miguel Gianpierre Araujo BlancoHậu vệ
- 13 Dario ZuparicHậu vệ
- 4 Kamal Miller
Hậu vệ
- 21 Diego Ferney Chara ZamoraTiền vệ
- 22 Cristhian Fabian Paredes MacielTiền vệ
- 11 Antony Alves SantosTiền vệ
- 30 Santiago MorenoTiền vệ
- 14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Tiền vệ
- 9 Felipe Andres Mora AliagaTiền đạo
- 41 James PantemisThủ môn
- 20 Finn SurmanHậu vệ
- 18 Zac McGrawHậu vệ
- 15 Eric MillerHậu vệ
- 5 Claudio Nicolas BravoHậu vệ
- 44 Marvin Antonio Loria LeitonTiền vệ
- 19 Eryk WilliamsonTiền vệ
- 17 Tega IkobaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vancouver Whitecaps FC
[10] VSPortland Timbers
[11] - 106Số lần tấn công94
- 50Tấn công nguy hiểm35
- 8Sút bóng14
- 2Sút cầu môn7
- 5Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi7
- 2Phạt góc8
- 9Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 580Số lần chuyền bóng482
- 493Chuyền bóng chính xác389
- 6Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Vancouver Whitecaps FC
[10]Portland Timbers
[11] - 63' Levonte Johnson
Edier Ocampo
- 63' Ryan Raposo
Sam Adekugbe
- 70' Alessandro Schopf
Stuart Armstrong
- 70' Claudio Nicolas Bravo
Kamal Miller
- 80' Fafa Picault
Deiber Jair Caicedo Mideros
- 80' Sebastian Berhalter
Pedro Jeampierre Vite Uca
- 83' Tega Ikoba
Felipe Andres Mora Aliaga
- 83' Eryk Williamson
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
- 90+3' Marvin Antonio Loria Leiton
Santiago Moreno
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vancouver Whitecaps FC[10](Sân nhà) |
Portland Timbers[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 7 | 8 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 10 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 6 | 1 |
Vancouver Whitecaps FC:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Portland Timbers:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)