- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Brad StuverThủ môn
- 3 Mikkel DeslerHậu vệ
- 18 Julio Cascante
Hậu vệ
- 4 Brendan HinesIkeHậu vệ
- 29 Guilherme da Trindade Dubas
Hậu vệ
- 8 Alex RingTiền vệ
- 5 Jhojan Manuel Valencia JimenezTiền vệ
- 7 Osman BukariTiền vệ
- 10 Sebastian Driussi
Tiền vệ
- 17 Jon GallagherTiền vệ
- 9 Gyasi ZardesTiền đạo
- 30 Stefan ClevelandThủ môn
- 21 Oleksandr Serhiyovych SvatokHậu vệ
- 15 Leo VaisaenHậu vệ
- 33 Owen WolffTiền vệ
- 16 Hector JimenezTiền vệ
- 6 Daniel PereiraTiền vệ
- 14 Diego Rubio KostnerTiền đạo
- 11 Jader Rafael Obrian AriasTiền đạo
- 13 Ethan FinlayTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Steve ClarkThủ môn
- 25 Griffin DorseyHậu vệ
- 28 Erik SviatchenkoHậu vệ
- 31 Micael dos Santos SilvaHậu vệ
- 2 Franco Nicolas EscobarHậu vệ
- 20 Adalberto Eliecer Carrasquilla Alcazar
Tiền vệ
- 6 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 27 Sebastian Kowalczyk
Tiền vệ
- 8 Amine BassiTiền vệ
- 18 Ibrahim AliyuTiền vệ
- 10 Ezequiel PonceTiền đạo
- 13 Andrew TarbellThủ môn
- 3 Bradley Shaun SmithHậu vệ
- 5 Daniel SteresHậu vệ
- 4 Ethan BartlowHậu vệ
- 15 Latif BlessingTiền vệ
- 21 Jan GregusTiền vệ
- 35 Brooklyn RainesTiền vệ
- 11 Carlos Sebastian Ferreira VidalTiền đạo
- 14 Orrin McKinze Gaines IITiền đạo
Thống kê số liệu
-
Austin FC
[18] VSHouston Dynamo
[10] - 80Số lần tấn công74
- 48Tấn công nguy hiểm46
- 14Sút bóng15
- 4Sút cầu môn3
- 4Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn7
- 17Phạm lỗi9
- 11Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp16
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 297Số lần chuyền bóng449
- 250Chuyền bóng chính xác410
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Austin FC
[18]Houston Dynamo
[10] - 46' Julio Cascante
Oleksandr Serhiyovych Svatok
- 46' Jhojan Manuel Valencia Jimenez
Daniel Pereira
- 61' Latif Blessing
Ezequiel Ponce
- 61' Mikkel Desler
Owen Wolff
- 68' Osman Bukari
Jader Rafael Obrian Arias
- 74' Orrin McKinze Gaines II
Ibrahim Aliyu
- 74' Daniel Steres
Franco Nicolas Escobar
- 75' Gyasi Zardes
Diego Rubio Kostner
- 90+2' Ethan Bartlow
Amine Bassi
- 90+2' Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Sebastian Kowalczyk
- 90+5' Bradley Shaun Smith
Latif Blessing
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Austin FC[18](Sân nhà) |
Houston Dynamo[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 11 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 5 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 2 | 1 |
Austin FC:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)
Houston Dynamo:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 3 trận(21.43%)