- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Maxime Crepeau
Thủ môn
- 29 Juan MosqueraHậu vệ
- 2 Miguel Gianpierre Araujo BlancoHậu vệ
- 13 Dario Zuparic
Hậu vệ
- 4 Kamal MillerHậu vệ
- 21 Diego Ferney Chara ZamoraTiền vệ
- 24 David Ayala
Tiền vệ
- 30 Santiago MorenoTiền vệ
- 10 Evander da Silva Ferreira
Tiền vệ
- 14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Tiền vệ
- 9 Felipe Andres Mora Aliaga
Tiền đạo
- 41 James PantemisThủ môn
- 18 Zac McGrawHậu vệ
- 15 Eric MillerHậu vệ
- 20 Finn SurmanHậu vệ
- 44 Marvin Antonio Loria LeitonTiền vệ
- 19 Eryk WilliamsonTiền vệ
- 22 Cristhian Fabian Paredes MacielTiền vệ
- 23 Mason ToyeTiền đạo
- 11 Antony Alves SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Dario Zuparic
18' Jonathan Javier Rodriguez Portillo(Evander da Silva Ferreira) 1-0
39' Evander da Silva Ferreira(Santiago Moreno) 2-0
45' Maxime Crepeau
-
45+2' Gaston Brugman
- 2-1
45+3' Gabriel Fortes Chaves(Miguel Berry)
51' Evander da Silva Ferreira(Jonathan Javier Rodriguez Portillo) 3-1
52' David Ayala
- 3-2
59' Joseph Paintsil
80' Felipe Andres Mora Aliaga(Antony Alves Santos) 4-2
-
82' Maya Yoshida
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 77 John McCarthyThủ môn
- 2 Miki YamaneHậu vệ
- 4 Maya Yoshida
Hậu vệ
- 24 Jalen NealHậu vệ
- 14 John NelsonHậu vệ
- 8 Marco DelgadoTiền vệ
- 5 Gaston Brugman
Tiền vệ
- 11 Gabriel Fortes Chaves
Tiền vệ
- 10 Ricard Puig MartiTiền vệ
- 28 Joseph Paintsil
Tiền vệ
- 27 Miguel BerryTiền đạo
- 35 Novak MicovicThủ môn
- 15 Eriq ZavaletaHậu vệ
- 19 Mauricio CuevasHậu vệ
- 7 Diego FagundezTiền vệ
- 25 Carlos EmiroTiền vệ
- 52 Isaiah ParenteTiền vệ
- 18 Marco ReusTiền vệ
- 9 Dejan JoveljicTiền đạo
- 21 Tucker LepleyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Portland Timbers
[12] VSLos Angeles Galaxy
[2] - 120Số lần tấn công174
- 58Tấn công nguy hiểm94
- 22Sút bóng25
- 12Sút cầu môn8
- 8Sút trượt10
- 2Cú sút bị chặn7
- 8Phạm lỗi7
- 5Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 443Số lần chuyền bóng736
- 388Chuyền bóng chính xác649
- 6Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Portland Timbers
[12]Los Angeles Galaxy
[2] - 61' Dejan Joveljic
Miguel Berry
- 61' Marco Reus
Marco Delgado
- 67' David Ayala
Eryk Williamson
- 68' Mauricio Cuevas
John Nelson
- 79' Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Antony Alves Santos
- 85' Juan Mosquera
Eric Miller
- 85' Felipe Andres Mora Aliaga
Cristhian Fabian Paredes Maciel
- 85' Diego Fagundez
Joseph Paintsil
- 88' Carlos Emiro
Jalen Neal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Portland Timbers[12](Sân nhà) |
Los Angeles Galaxy[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 7 | 8 | 8 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 6 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 2 |
Portland Timbers:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)
Los Angeles Galaxy:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)