- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Hugo LlorisThủ môn
- 14 Sergi Palencia HurtadoHậu vệ
- 25 Maxime ChanotHậu vệ
- 33 Aaron Ray LongHậu vệ
- 24 Ryan HollingsheadHậu vệ
- 18 Erik DuenasTiền vệ
- 4 Eddie Livington Segura Martinez
Tiền vệ
- 20 Eduard Andres Atuesta Velasco
Tiền vệ
- 19 Mateusz BoguszTiền đạo
- 9 Olivier GiroudTiền đạo
- 99 Denis BouangaTiền đạo
- 12 Thomas HasalThủ môn
- 43 Diego RosalesHậu vệ
- 2 Omar Antonio Campos ChagoyaHậu vệ
- 6 Ilie Sanchez FarresTiền vệ
- 11 Timothy Tillmann
Tiền vệ
- 36 Thomas MustoTiền vệ
- 27 Nathan OrdazTiền đạo
- 23 Kei KamaraTiền đạo
- 30 David Martinez
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
31' Diego Rubio Kostner
45+1' Eddie Livington Segura Martinez
- 0-1
45+2' Jader Rafael Obrian Arias(Osman Bukari)
49' Eduard Andres Atuesta Velasco
62' David Martinez(Ryan Hollingshead) 1-1
85' Timothy Tillmann
-
88' Calvin Jay Fodrey
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Brad StuverThủ môn
- 3 Mikkel DeslerHậu vệ
- 18 Julio CascanteHậu vệ
- 21 Oleksandr Serhiyovych SvatokHậu vệ
- 29 Guilherme da Trindade DubasHậu vệ
- 7 Osman BukariTiền vệ
- 8 Alex RingTiền vệ
- 6 Daniel PereiraTiền vệ
- 17 Jon GallagherTiền vệ
- 11 Jader Rafael Obrian Arias
Tiền đạo
- 14 Diego Rubio Kostner
Tiền đạo
- 30 Stefan ClevelandThủ môn
- 23 Zan KolmanicHậu vệ
- 15 Leo VaisaenHậu vệ
- 16 Hector JimenezTiền vệ
- 33 Owen WolffTiền vệ
- 9 Gyasi ZardesTiền đạo
- 13 Ethan FinlayTiền đạo
- 19 Calvin Jay Fodrey
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Los Angeles FC
[5] VSAustin FC
[19] - 172Số lần tấn công91
- 67Tấn công nguy hiểm40
- 15Sút bóng10
- 7Sút cầu môn3
- 7Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi17
- 5Phạt góc3
- 18Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 650Số lần chuyền bóng421
- 578Chuyền bóng chính xác345
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Los Angeles FC
[5]Austin FC
[19] - 59' Eddie Livington Segura Martinez
Ilie Sanchez Farres
- 59' Erik Duenas
David Martinez
- 60' Gyasi Zardes
Diego Rubio Kostner
- 60' Leo Vaisaen
Mikkel Desler
- 70' Owen Wolff
Jader Rafael Obrian Arias
- 76' Sergi Palencia Hurtado
Omar Antonio Campos Chagoya
- 76' Olivier Giroud
Timothy Tillmann
- 82' Calvin Jay Fodrey
Daniel Pereira
- 82' Ethan Finlay
Osman Bukari
- 82' Eduard Andres Atuesta Velasco
Kei Kamara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Los Angeles FC[5](Sân nhà) |
Austin FC[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 8 | 7 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 0 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 0 | 3 |
Los Angeles FC:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Austin FC:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)