- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Pedro David Gallese QuirozThủ môn
- 17 Dagur Dan Thorhallsson
Hậu vệ
- 15 Rodrigo Adrian SchlegelHậu vệ
- 6 Robin JanssonHậu vệ
- 3 Rafael Lucas Cardoso dos SantosHậu vệ
- 5 Cesar Araujo
Tiền vệ
- 16 Wilder Jose Cartagena MendozaTiền vệ
- 10 Facundo Torres
Tiền vệ
- 11 Martin Ojeda
Tiền vệ
- 77 Ivan Dario Angulo CortesTiền vệ
- 7 Ramiro EnriqueTiền đạo
- 50 Javier OteroThủ môn
- 24 Kyle SmithHậu vệ
- 20 Luca PetrassoTiền vệ
- 18 Heine Gikling BrusethTiền vệ
- 8 Felipe Martins CampanholiTiền vệ
- 14 Marcelo Nicolas Lodeiro BenitezTiền vệ
- 13 Duncan McGuire
Tiền đạo
- 9 Luis Fernando Muriel Fruto
Tiền đạo
- 34 Yutaro TsukadaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Martin Ojeda
-
36' Brandt Bronico
42' Dagur Dan Thorhallsson
52' Facundo Torres(Martin Ojeda) 1-0
83' Cesar Araujo
89' Duncan McGuire(Luis Fernando Muriel Fruto) 2-0
90+8' Luis Fernando Muriel Fruto
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Kristijan KahlinaThủ môn
- 14 Nathan ByrneHậu vệ
- 29 Adilson MalandaHậu vệ
- 3 Tim ReamHậu vệ
- 21 Jere UronenHậu vệ
- 8 Ashley WestwoodTiền vệ
- 28 Djibril DianiTiền vệ
- 18 Kerwin VargasTiền vệ
- 13 Brandt Bronico
Tiền vệ
- 10 Pep Biel Mas JaumeTiền vệ
- 33 Patrick AgyemangTiền đạo
- 22 David BinghamThủ môn
- 24 Jaylin LindseyHậu vệ
- 34 Andrew PrivettHậu vệ
- 36 Brandon CambridgeTiền vệ
- 30 Ocimar de Almeida Junior, Junior UrsoTiền vệ
- 17 Idan GurnoTiền đạo
- 9 Karol SwiderskiTiền đạo
- 38 Iuri TavaresTiền đạo
- 11 Liel AvdaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Orlando City
[13] VSCharlotte FC
[16] - 123Số lần tấn công79
- 74Tấn công nguy hiểm44
- 14Sút bóng4
- 4Sút cầu môn2
- 2Sút trượt2
- 8Cú sút bị chặn0
- 17Phạm lỗi17
- 7Phạt góc3
- 18Số lần phạt trực tiếp19
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 595Số lần chuyền bóng427
- 508Chuyền bóng chính xác357
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Orlando City
[13]Charlotte FC
[16] - 46' Ramiro Enrique
Duncan McGuire
- 63' Martin Ojeda
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
- 72' Iuri Tavares
Patrick Agyemang
- 72' Liel Avda
Pep Biel Mas Jaume
- 73' Ocimar de Almeida Junior, Junior Urso
Djibril Diani
- 73' Idan Gurno
Kerwin Vargas
- 79' Dagur Dan Thorhallsson
Kyle Smith
- 82' Ivan Dario Angulo Cortes
Luis Fernando Muriel Fruto
- 82' Facundo Torres
Luca Petrasso
- 84' Karol Swiderski
Brandt Bronico
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Orlando City[13](Sân nhà) |
Charlotte FC[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 4 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 8 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 3 | 1 |
Orlando City:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Charlotte FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)