- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Brad GuzanThủ môn
- 11 Brooks LennonHậu vệ
- 5 Stian Rode GregersenHậu vệ
- 3 Derrick WilliamsHậu vệ
- 18 Pedro Miguel Santos AmadorHậu vệ
- 6 Bartosza SliszTiền vệ
- 13 Dax McCarty
Tiền vệ
- 8 Tristan MuyumbaTiền vệ
- 59 Aleksey Miranchuk
Tiền đạo
- 19 Daniel Armando Rios CalderonTiền đạo
- 9 Saba Lobzhanidze
Tiền đạo
- 22 Josh CohenThủ môn
- 47 Matthew EdwardsHậu vệ
- 24 Noah CobbHậu vệ
- 4 Luis Alfonso Abram UgarelliHậu vệ
- 35 Ajani FortuneTiền vệ
- 20 Edwin MosqueraTiền đạo
- 29 Jamal ThiareTiền đạo
- 28 Tyler WolffTiền đạo
- 25 Luke BrennanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
10' Marcelo Weigandt
15' Dax McCarty
- 0-1
29' David Ruiz
56' Saba Lobzhanidze(Pedro Miguel Santos Amador) 1-1
- 1-2
59' Leonardo Campana Romero
-
78' Leonardo Campana Romero
84' Aleksey Miranchuk(Brooks Lennon) 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Drake CallenderThủ môn
- 57 Marcelo Weigandt
Hậu vệ
- 27 Serhiy KryvtsovHậu vệ
- 17 Ian FrayHậu vệ
- 33 Franco NegriHậu vệ
- 41 David Ruiz
Tiền vệ
- 42 Yannick BrightTiền vệ
- 30 Benjamin CremaschiTiền vệ
- 24 Julian GresselTiền đạo
- 8 Leonardo Campana Romero
Tiền đạo
- 16 Robert TaylorTiền đạo
- 19 Oscar Alfredo UstariThủ môn
- 15 Ryan SailorHậu vệ
- 18 Jordi Alba RamosHậu vệ
- 55 Federico RedondoTiền vệ
- 43 Lawson Connery SunderlandTiền vệ
- 9 Luis SuarezTiền đạo
- 10 Lionel Andres MessiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atlanta United FC
[21] VSInter Miami CF
[1] - 124Số lần tấn công74
- 72Tấn công nguy hiểm34
- 20Sút bóng12
- 7Sút cầu môn7
- 5Sút trượt3
- 8Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi13
- 3Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 1Thẻ vàng2
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 529Số lần chuyền bóng573
- 449Chuyền bóng chính xác501
- 5Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Atlanta United FC
[21]Inter Miami CF
[1] - 61' Lionel Andres Messi
Julian Gressel
- 61' Dax McCarty
Edwin Mosquera
- 61' Tristan Muyumba
Ajani Fortune
- 67' Jordi Alba Ramos
David Ruiz
- 68' Federico Redondo
Robert Taylor
- 72' Daniel Armando Rios Calderon
Jamal Thiare
- 80' Luis Suarez
Leonardo Campana Romero
- 80' Ryan Sailor
Serhiy Kryvtsov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlanta United FC[21](Sân nhà) |
Inter Miami CF[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 11 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 8 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 1 | 0 |
Atlanta United FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)
Inter Miami CF:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)