- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 77 John McCarthyThủ môn
- 2 Miki YamaneHậu vệ
- 24 Jalen Neal
Hậu vệ
- 4 Maya YoshidaHậu vệ
- 14 John NelsonHậu vệ
- 18 Marco ReusTiền vệ
- 20 Edwin Cerrillo
Tiền vệ
- 10 Ricard Puig Marti
Tiền vệ
- 11 Gabriel Fortes Chaves
Tiền đạo
- 9 Dejan Joveljic
Tiền đạo
- 7 Diego Fagundez
Tiền đạo
- 35 Novak MicovicThủ môn
- 25 Carlos Emiro GarcesHậu vệ
- 19 Mauricio CuevasHậu vệ
- 15 Eriq ZavaletaHậu vệ
- 5 Gaston BrugmanTiền vệ
- 8 Marco DelgadoTiền vệ
- 52 Isaiah ParenteTiền vệ
- 27 Miguel BerryTiền đạo
- 84 Ruben Ramos Jr.Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
4' Mateusz Bogusz
- 0-2
15' Denis Bouanga(Timothy Tillmann)
34' Diego Fagundez
37' Jalen Neal
-
45+3' Ilie Sanchez Farres
49' Gabriel Fortes Chaves
53' Dejan Joveljic 1-2
55' Edwin Cerrillo(Ricard Puig Marti) 2-2
67' Dejan Joveljic(Ricard Puig Marti) 3-2
-
71' Aaron Ray Long
-
79' Lewis O'Brien
86' Ricard Puig Marti(Marco Reus) 4-2
89' Ricard Puig Marti
89' Edwin Cerrillo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Hugo LlorisThủ môn
- 2 Omar Antonio Campos ChagoyaHậu vệ
- 4 Eddie Livington Segura MartinezHậu vệ
- 33 Aaron Ray Long
Hậu vệ
- 24 Ryan HollingsheadHậu vệ
- 11 Timothy TillmannTiền vệ
- 6 Ilie Sanchez Farres
Tiền vệ
- 8 Lewis O‘Brien
Tiền vệ
- 19 Mateusz Bogusz
Tiền đạo
- 9 Olivier GiroudTiền đạo
- 99 Denis Bouanga
Tiền đạo
- 12 Thomas HasalThủ môn
- 43 Diego RosalesHậu vệ
- 14 Sergi Palencia HurtadoHậu vệ
- 25 Maxime ChanotHậu vệ
- 20 Eduard Andres Atuesta VelascoTiền vệ
- 18 Erik DuenasTiền vệ
- 23 Kei KamaraTiền đạo
- 30 David MartinezTiền đạo
- 27 Nathan OrdazTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Los Angeles Galaxy
[2] VSLos Angeles FC
[5] - 142Số lần tấn công84
- 84Tấn công nguy hiểm25
- 22Sút bóng14
- 13Sút cầu môn5
- 2Sút trượt7
- 7Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi17
- 6Phạt góc1
- 20Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị1
- 5Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 712Số lần chuyền bóng445
- 695Chuyền bóng chính xác377
- 3Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
Los Angeles Galaxy
[2]Los Angeles FC
[5] - 72' Maxime Chanot
Olivier Giroud
- 72' Kei Kamara
Ilie Sanchez Farres
- 78' Dejan Joveljic
Miguel Berry
- 82' Diego Fagundez
Marco Delgado
- 87' Eduard Andres Atuesta Velasco
Timothy Tillmann
- 87' Nathan Ordaz
Denis Bouanga
- 87' Sergi Palencia Hurtado
Omar Antonio Campos Chagoya
- 89' Edwin Cerrillo
Gaston Brugman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Los Angeles Galaxy[2](Sân nhà) |
Los Angeles FC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 7 | 10 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 1 |
Los Angeles Galaxy:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
Los Angeles FC:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)