- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Steve ClarkThủ môn
- 25 Griffin Dorsey
Hậu vệ
- 28 Erik Sviatchenko
Hậu vệ
- 31 Micael dos Santos SilvaHậu vệ
- 5 Daniel Steres
Hậu vệ
- 16 Hector Miguel Herrera LopezTiền vệ
- 6 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 20 Adalberto Eliecer Carrasquilla AlcazarTiền vệ
- 8 Amine Bassi
Tiền vệ
- 18 Ibrahim AliyuTiền vệ
- 10 Ezequiel Ponce
Tiền đạo
- 13 Andrew TarbellThủ môn
- 22 Tate SchmittHậu vệ
- 3 Bradley Shaun SmithHậu vệ
- 4 Ethan BartlowHậu vệ
- 15 Latif BlessingTiền vệ
- 27 Sebastian Kowalczyk
Tiền vệ
- 35 Brooklyn RainesTiền vệ
- 11 Carlos Sebastian Ferreira VidalTiền đạo
- 14 Orrin McKinze Gaines IITiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Daniel Steres
27' Amine Bassi 1-0
-
31' Cristian Daniel Arango Duque
38' Ezequiel Ponce
45+3' Griffin Dorsey 2-0
- 2-1
49' Erik Sviatchenko
-
63' Alexandros Katranis
75' Sebastian Kowalczyk(Adalberto Eliecer Carrasquilla Alcazar) 3-1
80' Ezequiel Ponce(Latif Blessing) 4-1
-
90+4' Justen Glad
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 35 Gavin BeaversThủ môn
- 91 Javain BrownHậu vệ
- 15 Justen Glad
Hậu vệ
- 26 Philip QuintonHậu vệ
- 98 Alexandros Katranis
Hậu vệ
- 14 Emeka EneliTiền vệ
- 6 Braian Oscar Ojeda RodriguezTiền vệ
- 17 Lachlan BrookTiền vệ
- 10 Diogo Antonio Cupido GoncalvesTiền vệ
- 8 Diego LunaTiền vệ
- 9 Cristian Daniel Arango Duque
Tiền đạo
- 18 Zac MacMathThủ môn
- 4 Brayan Emanuel Vera RamirezHậu vệ
- 19 Bode DavisHậu vệ
- 2 Andrew BrodyHậu vệ
- 92 Noel CaliskanTiền vệ
- 16 Maikel Chang RamirezTiền vệ
- 25 Matt CrooksTiền vệ
- 11 Dominik MarczukTiền vệ
- 29 Anderson Andres Julio SantosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Houston Dynamo
[11] VSReal Salt Lake
[6] - 95Số lần tấn công110
- 41Tấn công nguy hiểm38
- 20Sút bóng14
- 9Sút cầu môn6
- 3Sút trượt6
- 8Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi9
- 3Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp17
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 631Số lần chuyền bóng447
- 545Chuyền bóng chính xác373
- 5Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Houston Dynamo
[11]Real Salt Lake
[6] - 45+6' Hector Miguel Herrera Lopez
Sebastian Kowalczyk
- 46' Bode Davis
Javain Brown
- 64' Andrew Brody
Alexandros Katranis
- 64' Anderson Andres Julio Santos
Lachlan Brook
- 68' Ibrahim Aliyu
Latif Blessing
- 76' Noel Caliskan
Emeka Eneli
- 76' Dominik Marczuk
Diego Luna
- 88' Amine Bassi
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
- 88' Ezequiel Ponce
Orrin McKinze Gaines II
- 88' Jose Artur de Lima Junior
Brooklyn Raines
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Houston Dynamo[11](Sân nhà) |
Real Salt Lake[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 1 |
Houston Dynamo:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 3 trận(20%)
Real Salt Lake:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 14 trận(42.42%)