- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Brad GuzanThủ môn
- 11 Brooks LennonHậu vệ
- 3 Derrick WilliamsHậu vệ
- 4 Luis Alfonso Abram UgarelliHậu vệ
- 2 Ronald Jose Hernandez PimentelHậu vệ
- 6 Bartosza SliszTiền vệ
- 13 Dax McCartyTiền vệ
- 8 Tristan MuyumbaTiền vệ
- 9 Saba LobzhanidzeTiền đạo
- 19 Daniel Armando Rios CalderonTiền đạo
- 16 Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande SilvaTiền đạo
- 22 Josh CohenThủ môn
- 31 Quentin WestbergThủ môn
- 47 Matthew EdwardsHậu vệ
- 21 Efrain MoralesHậu vệ
- 30 Nick FirminoTiền vệ
- 35 Ajani FortuneTiền vệ
- 28 Tyler WolffTiền đạo
- 29 Jamal ThiareTiền đạo
- 25 Luke BrennanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 1' Daniel Armando Rios Calderon(Saba Lobzhanidze) 1-0
- 38' Saba Lobzhanidze 2-0
- 61' Tristan Muyumba
- 2-165' Monsef Bakrar
- 77' Justin Haak
- 2-282' Talles Magno
- 86' Brooks Lennon
- 90+5' Luke Brennan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 49 Matthew FreeseThủ môn
- 35 Mitja IlenicHậu vệ
- 12 Strahinja TanasijevicHậu vệ
- 5 Birk RisaHậu vệ
- 18 Christian Hector McFarlaneHậu vệ
- 80 Justin HaakTiền vệ
- 55 Keaton Alexander ParksTiền vệ
- 11 Julian FernandezTiền vệ
- 17 Hannes WolfTiền vệ
- 26 Axel Agustin OjedaTiền vệ
- 9 Monsef BakrarTiền đạo
- 1 Luis BarrazaThủ môn
- 2 Rio Hope-GundHậu vệ
- 38 Drew BaieraHậu vệ
- 27 Maximiliano MoralezTiền vệ
- 29 Maximo CarrizoTiền vệ
- 42 Piero EliasTiền đạo
- 43 Talles MagnoTiền đạo
- 16 Alonso MartinezTiền đạo
- 7 Jovan MijatovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atlanta United FC
[22] VSNew York City FC
[10] - 85Số lần tấn công14
- 61Tấn công nguy hiểm2
- 12Sút bóng10
- 10Sút cầu môn6
- 2Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi8
- 7Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 365Số lần chuyền bóng554
- 279Chuyền bóng chính xác475
- 4Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Atlanta United FC
[22]New York City FC
[10] - 46' Maximiliano MoralezAxel Agustin Ojeda
- 64' Talles MagnoChristian Hector McFarlane
- 68' Daniel Armando Rios CalderonJamal Thiare
- 73' Jovan MijatovicMonsef Bakrar
- 75' Saba LobzhanidzeLuke Brennan
- 75' Tristan MuyumbaAjani Fortune
- 90+6' Piero EliasJulian Fernandez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlanta United FC[22](Sân nhà) |
New York City FC[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 1 |
Atlanta United FC:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)
New York City FC:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)