- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 99 Murat PaluliHậu vệ
- 4 Aaron AppindangoyeHậu vệ
- 69 Mehmet AlbayrakHậu vệ
- 3 Ugur Ciftci
Hậu vệ
- 8 Charilaos CharisisTiền vệ
- 17 Emrah BassanTiền vệ
- 90 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 30 Mijo Caktas
Tiền vệ
- 55 Bengadli Fode Koita
Tiền vệ
- 9 Rey ManajTiền đạo
- 91 Huseyin ArslanThủ môn
- 73 Yusuf KefkirHậu vệ
- 14 Samba CamaraHậu vệ
- 50 Erdem GulecTiền vệ
- 19 Roman KvetTiền vệ
- 33 Bartug ElmazTiền vệ
- 66 Muhammed KayaTiền vệ
- 10 Clinton Mua NjieTiền đạo
- 95 Queensy MenigTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Bengadli Fode Koita(Murat Paluli) 1-0
- 1-1
24' Joseph Attamah(Kartal Kayra Yilmaz)
26' Ugur Ciftci
-
26' Joseph Attamah
-
44' Mehmet Eray Ozbek
53' Mijo Caktas 2-1
-
77' Arif Kocaman
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Onurcan PiriThủ môn
- 3 Joseph Attamah
Hậu vệ
- 92 Julian JeanvierHậu vệ
- 54 Arif Kocaman
Hậu vệ
- 23 Lionel CaroleHậu vệ
- 8 Kartal Kayra YilmazTiền vệ
- 10 Mehdi BourabiaTiền vệ
- 20 Carlos Manuel Cardoso ManeTiền vệ
- 16 Mehmet Eray Ozbek
Tiền vệ
- 70 Aylton Boa MorteTiền vệ
- 13 Stephane BahokenTiền đạo
- 39 Samil OzturkThủ môn
- 14 Muhammed Eren ArikanHậu vệ
- 4 Dimitrios KolovetsiosHậu vệ
- 88 Batuhan OzganHậu vệ
- 77 Gokcek, Enes MelihHậu vệ
- 29 Otabek ShukurovTiền vệ
- 21 Yigit Emre CeltikTiền vệ
- 89 Yaw AckahTiền vệ
- 99 Talha SariarslanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sivasspor
[8] VSKayserispor
[13] - 83Số lần tấn công82
- 51Tấn công nguy hiểm30
- 16Sút bóng11
- 4Sút cầu môn5
- 6Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi14
- 10Phạt góc4
- 18Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị5
- 1Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Sivasspor
[8]Kayserispor
[13] - 15' Bengadli Fode Koita
Queensy Menig
- 46' Emrah Bassan
Bartug Elmaz
- 66' Mehmet Albayrak
Samba Camara
- 71' Otabek Shukurov
Mehmet Eray Ozbek
- 74' Mijo Caktas
Roman Kvet
- 74' Queensy Menig
Clinton Mua Njie
- 84' Talha Sariarslan
Kartal Kayra Yilmaz
- 90+2' Samil Ozturk
Onurcan Piri
- 90+2' Enes Gokcek
Carlos Manuel Cardoso Mane
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[8](Sân nhà) |
Kayserispor[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 2 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 2 |
Sivasspor:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)
Kayserispor:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)