- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 27 Jakub SlowikThủ môn
- 5 Ugurcan YazgiliHậu vệ
- 4 Adil DemirbagHậu vệ
- 15 Teenage HadebeHậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 6 Soner DikmenTiền vệ
- 37 Steven NzonziTiền vệ
- 18 Alassane Ndao
Tiền vệ
- 35 Ogulcan Ulgun
Tiền vệ
- 72 Valon EthemiTiền vệ
- 17 Sokol CikalleshiTiền đạo
- 1 Deniz ErtasThủ môn
- 19 Cebrail KarayelHậu vệ
- 22 Ahmet OguzHậu vệ
- 33 Filip DamjanovicHậu vệ
- 20 Kahraman DemirtapaHậu vệ
- 26 Emmanuel BoatengTiền vệ
- 10 Yunus MalliTiền vệ
- 9 Muhammet DemirTiền đạo
- 11 Louka Prip
Tiền đạo
- 70 Marlos Moreno DuranTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
29' Mauro Emanuel Icardi Rivero(Derrick Kohn)
-
33' Davinson Sanchez Mina
45+2' Alassane Ndao
- 0-2
51' Mauro Emanuel Icardi Rivero(Lucas Torreira)
- 0-3
53' Berkan Kutlu(Dries Mertens)
-
56' Baris Yilmaz
56' Ogulcan Ulgun
78' Louka Prip(Muhammet Demir) 1-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Fernando MusleraThủ môn
- 23 Kaan AyhanHậu vệ
- 6 Davinson Sanchez Mina
Hậu vệ
- 42 Abdulkerim BardakciHậu vệ
- 17 Derrick KohnHậu vệ
- 34 Lucas TorreiraTiền vệ
- 18 Berkan Kutlu
Tiền vệ
- 53 Baris Yilmaz
Tiền vệ
- 10 Dries MertensTiền vệ
- 7 Kerem AkturkogluTiền vệ
- 9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
Tiền đạo
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 92 Serge AurierHậu vệ
- 25 Victor NelssonHậu vệ
- 91 Tanguy NDombele AlvaroTiền vệ
- 8 Kerem DemirbayTiền vệ
- 27 Sergio Miguel Relvas OliveiraTiền vệ
- 5 Eyup AydinTiền vệ
- 14 Wilfried ZahaTiền đạo
- 20 Mateus Cardoso Lemos Martins,TeteTiền đạo
- 95 Carlos Vinicius Alves MoraisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Konyaspor
[15] VSGalatasaray
[1] - 80Số lần tấn công112
- 29Tấn công nguy hiểm52
- 9Sút bóng23
- 2Sút cầu môn6
- 7Sút trượt8
- 0Cú sút bị chặn9
- 9Phạm lỗi13
- 3Phạt góc10
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Konyaspor
[15]Galatasaray
[1] - 46' Teenage Hadebe
Filip Damjanovic
- 60' Valon Ethemi
Muhammet Demir
- 60' Ogulcan Ulgun
Marlos Moreno Duran
- 73' Sokol Cikalleshi
Louka Prip
- 73' Serge Aurier
Kaan Ayhan
- 74' Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
Dries Mertens
- 80' Wilfried Zaha
Baris Yilmaz
- 88' Eyup Aydin
Kerem Akturkoglu
- 88' Sergio Miguel Relvas Oliveira
Lucas Torreira
- 89' Ugurcan Yazgili
Ahmet Oguz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Konyaspor[15](Sân nhà) |
Galatasaray[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 15 | 9 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 5 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 7 | 0 |
Konyaspor:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)
Galatasaray:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 6 trận(50%)