- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 21 Bright Osayi Samuel
Hậu vệ
- 50 Rodrigo BecaoHậu vệ
- 2 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 7 Ferdi KadiogluHậu vệ
- 15 Joshua King
Tiền vệ
- 53 Sebastian Szymanski
Tiền vệ
- 35 Frederico Rodrigues Santos
Tiền vệ
- 10 Dusan Tadic
Tiền vệ
- 91 Serdar Dursun
Tiền đạo
- 9 Edin Dzeko
Tiền đạo
- 97 Furkan AkyuzThủ môn
- 19 Leonardo Bonucci
Hậu vệ
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 49 Muhammet ImreTiền vệ
- 92 Efekan KarayaziTiền vệ
- 26 Miha ZajcTiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 88 Muhammet Zeki DursunTiền vệ
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Edin Dzeko 1-0
15' Sebastian Szymanski 2-0
35' Dusan Tadic(Serdar Dursun) 3-0
57' Frederico Rodrigues Santos
66' Bright Osayi Samuel(Dusan Tadic) 4-0
76' Serdar Dursun 5-0
78' Joshua King 6-0
-
80' Okan Erdogan
90+3' Leonardo Bonucci
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 26 Mucahit SerbestThủ môn
- 70 Vardar, Baran AlpHậu vệ
- 23 Okan Erdogan
Hậu vệ
- 6 Modestas VorobjovasHậu vệ
- 13 Racine ColyHậu vệ
- 66 Ali YasarHậu vệ
- 7 David SambissaTiền vệ
- 20 Ozcan SahanTiền vệ
- 8 Vefa TemelTiền vệ
- 12 Mendy MamadouTiền vệ
- 99 Jackson Kenio Santos LaurentinoTiền đạo
- 1 Murat Ugur EserThủ môn
- 33 Oktay, Emin YakupThủ môn
- 18 Vurusaner, Emir MustafaHậu vệ
- 58 Mermerci, DemirTiền vệ
- 41 Tunahan SamdanliTiền vệ
- 97 Eren Arda SanTiền đạo
- 88 Djakaridja Junior TraoreTiền đạo
- 9 Emrehan GedikliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[2] VSIstanbulspor
[20] - 102Số lần tấn công76
- 51Tấn công nguy hiểm29
- 26Sút bóng9
- 14Sút cầu môn2
- 9Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi8
- 4Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 2Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[2]Istanbulspor
[20] - 46' Edin Dzeko
Miha Zajc
- 58' Emrehan Gedikli
Vefa Temel
- 64' Rodrigo Becao
Leonardo Bonucci
- 73' Bright Osayi Samuel
Mert Muldur
- 75' Tunahan Samdanli
Racine Coly
- 86' Demir Mermerci
Mendy Mamadou
- 86' Emir Mustafa Vurusaner
Baran Vardar
- 86' Eren Arda San
Jackson Kenio Santos Laurentino
- 89' Caglar Soyuncu
Yusuf Akcicek
- 89' Dominik Livakovic
Furkan Akyuz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[2](Sân nhà) |
Istanbulspor[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 14 | 9 | 18 | 8 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 10 | 1 | 6 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 3 |
Fenerbahce:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 12 trận(60%)
Istanbulspor:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 7 trận(17.5%)