- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Bilal BayazitThủ môn
- 11 Gokhan SazdagiHậu vệ
- 4 Dimitrios KolovetsiosHậu vệ
- 54 Arif KocamanHậu vệ
- 28 Ramazan CivelekHậu vệ
- 8 Kartal Kayra YilmazTiền vệ
- 29 Otabek ShukurovTiền vệ
- 70 Aylton Boa Morte
Tiền vệ
- 7 Miguel Filipe Nunes CardosoTiền vệ
- 20 Carlos Manuel Cardoso Mane
Tiền vệ
- 9 Duckens Moses NazonTiền đạo
- 1 Onurcan PiriThủ môn
- 23 Lionel CaroleHậu vệ
- 88 Batuhan OzganHậu vệ
- 26 Baran Ali GezekTiền vệ
- 21 Yigit Emre CeltikTiền vệ
- 16 Mehmet Eray OzbekTiền vệ
- 89 Yaw AckahTiền vệ
- 3 Joseph AttamahTiền vệ
- 13 Stephane BahokenTiền đạo
- 99 Talha SariarslanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Carlos Manuel Cardoso Mane(Gokhan Sazdagi) 1-0
24' Carlos Manuel Cardoso Mane
- 1-1
51' Sofiane Feghouli(Nazim Sangare)
- 1-2
60' Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
64' Aylton Boa Morte(Miguel Filipe Nunes Cardoso) 2-2
-
67' Dimitrios Kourbelis
-
80' Federico Ceccherini
-
86' Sofiane Feghouli
-
87' Valentin Eysseric
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Salvatore SiriguThủ môn
- 3 Frederic VeseliHậu vệ
- 25 Koray GunterHậu vệ
- 26 Federico Ceccherini
Hậu vệ
- 18 Levent MercanHậu vệ
- 6 Marcus RohdenTiền vệ
- 21 Dimitrios Kourbelis
Tiền vệ
- 7 Can KelesTiền vệ
- 9 Valentin Eysseric
Tiền vệ
- 20 Ryan Mendes da GracaTiền vệ
- 70 Tiền đạo
- 23 Emre BilginThủ môn
- 30 Nazim SangareHậu vệ
- 54 Salih DursunHậu vệ
- 97 Flavio PaolettiTiền vệ
- 99 Tonio TeklicTiền vệ
- 77 Adnan UgurTiền vệ
- 8 Sofiane Feghouli
Tiền vệ
- 11 Emre MorTiền đạo
- 15 Kevin LasagnaTiền đạo
- 10 Guven YalcinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kayserispor
[12] VSFatih Karagumruk
[15] - 72Số lần tấn công100
- 23Tấn công nguy hiểm45
- 12Sút bóng14
- 5Sút cầu môn5
- 6Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi7
- 3Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Kayserispor
[12]Fatih Karagumruk
[15] - 41' Nazim Sangare
Frederic Veseli
- 46' Sofiane Feghouli
Marcus Rohden
- 46' Emre Mor
Can Keles
- 73' Duckens Moses Nazon
Stephane Bahoken
- 74' Salih Dursun
Levent Mercan
- 79' Ramazan Civelek
Lionel Carole
- 82' Kartal Kayra Yilmaz
Mehmet Eray Ozbek
- 88' Flavio Paoletti
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kayserispor[12](Sân nhà) |
Fatih Karagumruk[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 5 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 2 |
Kayserispor:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Fatih Karagumruk:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)