- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Helton Brant Aleixo LeiteThủ môn
- 17 Erdogan YesilyurtHậu vệ
- 89 Veysel Sari
Hậu vệ
- 21 Omer ToprakHậu vệ
- 11 Guray Vural
Hậu vệ
- 19 Ufuk AkyolTiền vệ
- 18 Jakub KaluzinskiTiền vệ
- 80 Emre Uzun
Tiền vệ
- 22 Sander van de Streek
Tiền đạo
- 9 Adam Buksa
Tiền đạo
- 10 Sam LarssonTiền đạo
- 23 Ataberk DadakdenizThủ môn
- 34 Dogukan OzkanThủ môn
- 27 Mert YilmazHậu vệ
- 44 Edinaldo Gomes Pereira, NaldoHậu vệ
- 4 Amar GerxhaliuHậu vệ
- 20 Deni MilosevicTiền vệ
- 8 Dario SaricTiền vệ
- 97 Britt AssombalongaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Adam Buksa 1-0
- 1-1
15' Mame Baba Thiam
23' Emre Uzun
43' Adam Buksa
- 1-2
45+6' Halil Akbunar(Erdem Ozgenc)
-
54' Abdoulay Diaby
54' Guray Vural
-
65' Emre Tasdemir
67' Veysel Sari
74' Sander van de Streek
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Erdem CanpolatThủ môn
- 22 Erdem OzgencHậu vệ
- 33 Alpaslan OzturkHậu vệ
- 23 Welinton Souza SilvaHậu vệ
- 3 Emre Tasdemir
Hậu vệ
- 58 Gokcan KayaTiền vệ
- 5 Papa Alioune NdiayeTiền vệ
- 21 Abdoulay Diaby
Tiền vệ
- 11 Halil Akbunar
Tiền đạo
- 99 Erencan YardimciTiền đạo
- 27 Mame Baba Thiam
Tiền đạo
- 35 Burak OgurThủ môn
- 20 Berkay SulungozHậu vệ
- 14 Joher Khadim RassoulHậu vệ
- 13 Murat AkcaHậu vệ
- 15 Umut Mert ToyHậu vệ
- 25 Efe SayhanTiền vệ
- 18 Fredrik MidtsjoTiền vệ
- 8 Endri CekiciTiền vệ
- 17 Mehmet Umut NayirTiền đạo
- 90 Emeka EzeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Antalyaspor
[10] VSPendikspor
[19] - 98Số lần tấn công88
- 44Tấn công nguy hiểm45
- 15Sút bóng23
- 8Sút cầu môn10
- 5Sút trượt8
- 2Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi14
- 8Phạt góc5
- 18Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị5
- 4Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 8Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Antalyaspor[10](Sân nhà) |
Pendikspor[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 6 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 2 | 3 |
Antalyaspor:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Pendikspor:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)