- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ertugrul TaskiranThủ môn
- 94 Florent HadergjonajHậu vệ
- 4 Furkan BayirHậu vệ
- 5 Fidan AlitiHậu vệ
- 29 Jure BalkovecHậu vệ
- 25 Richard Candido CoelhoTiền vệ
- 17 Nicolas JanvierTiền vệ
- 11 Oguz AydinTiền vệ
- 7 Efecan KaracaTiền vệ
- 88 Yusuf OzdemirTiền vệ
- 9 Ahmed Hassan MahgoubTiền đạo
- 33 Anderson Silva Da PaixaoThủ môn
- 99 Yusuf KaragozThủ môn
- 20 Fatih AksoyHậu vệ
- 2 Nuno LimaHậu vệ
- 27 Loide AugustoHậu vệ
- 8 Leroy FerTiền vệ
- 10 Joao Pedro Barradas NovaisTiền vệ
- 18 Pione SistoTiền đạo
- 28 Carlos Eduardo Ferreira de SouzaTiền đạo
- 42
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 2' Oguz Aydin 1-0
- 8' Nicolas Janvier(Oguz Aydin) 2-0
- 19' Furkan Bayir
- 28' Nicolas Janvier(Efecan Karaca) 3-0
- 48' Mehmet Yesil
- 51' Okan Erdogan
- 53' Demeaco Duhaney
- 54' Simon Deli
- 55' Jure Balkovec(Nicolas Janvier) 4-0
- 67' Ahmed Hassan Mahgoub(Yusuf Ozdemir) 5-0
- 90+3' Oguz Aydin(Florent Hadergjonaj) 6-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 59 Alp ArdaThủ môn
- 7 David SambissaHậu vệ
- 4 Mehmet YesilHậu vệ
- 14 Simon DeliHậu vệ
- 23 Okan ErdoganHậu vệ
- 66 Ali YasarHậu vệ
- 12 Mendy MamadouTiền vệ
- 8 Vefa TemelTiền vệ
- 21 Demeaco DuhaneyTiền vệ
- 99 Jackson Kenio Santos LaurentinoTiền vệ
- 19 Emir Kaan GultekinTiền đạo
- 26 Mucahit SerbestThủ môn
- 41 Tunahan SamdanliTiền vệ
- 58 Mermerci, DemirTiền vệ
- 25 Polat, YasinTiền đạo
- 20 Ozcan SahanTiền đạo
- 88 Djakaridja Junior TraoreTiền đạo
- 97 Eren Arda SanTiền đạo
- 26 Mucahit SerbestThủ môn
- 1 Murat Ugur EserThủ môn
- 18 Vurusaner, Emir MustafaHậu vệ
- 70 Vardar, Baran AlpHậu vệ
Thống kê số liệu
-
Alanyaspor
[10] VSIstanbulspor
[20] - 97Số lần tấn công88
- 50Tấn công nguy hiểm32
- 18Sút bóng10
- 7Sút cầu môn5
- 9Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi10
- 4Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Alanyaspor
[10]Istanbulspor
[20] - 46' Furkan BayirFatih Aksoy
- 59' Nicolas JanvierJoao Pedro Barradas Novais
- 59' Richard Candido CoelhoLeroy Fer
- 68' Yusuf OzdemirPione Sisto
- 73' Mucahit SerbestAlp Arda
- 73' Ozcan SahanVefa Temel
- 73' Djakaridja Junior TraoreMendy Mamadou
- 74' Kaan VardarDavid Sambissa
- 76' Efecan KaracaCarlos Eduardo Ferreira de Souza
- 85' Demir MermerciOkan Erdogan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Alanyaspor[10](Sân nhà) |
Istanbulspor[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 3 |
Alanyaspor:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)
Istanbulspor:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 7 trận(19.44%)