- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Bahadir Han GungorduThủ môn
- 70 Stelios KitsiouHậu vệ
- 26 Uros RadakovicHậu vệ
- 18 Nihad MujakicHậu vệ
- 5 Matej HanousekHậu vệ
- 23 Ali Kaan GunerenTiền vệ
- 8 Pedro Filipe Barbosa Moreira,PedrinhoTiền vệ
- 80 Olimpiu Vasile MorutanTiền vệ
- 10 Efkan BekirogluTiền vệ
- 29 Renaldo CephasTiền vệ
- 32 Federico MachedaTiền đạo
- 1 Rafal GikiewiczThủ môn
- 41 Dogukan KayaThủ môn
- 77 Hayrullah BilazerHậu vệ
- 45 Yildirim Mert CetinHậu vệ
- 4 Atakan Ridvan CankayaHậu vệ
- 30 Tolga CigerciTiền vệ
- 6 Cem TurkmenTiền vệ
- 20 Enes TepecikTiền vệ
- 7 Anastasios ChatzigiovanisTiền đạo
- 9 Riad BajicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 24' Ali Kaan Guneren 1-0
- 28' Stelios Kitsiou
- 61' Federico Macheda 2-0
- 80' Salih Dursun
- 82' Valentin Eysseric
- 86' Andrea Bertolacci
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Salvatore SiriguThủ môn
- 3 Frederic VeseliHậu vệ
- 54 Salih DursunHậu vệ
- 26 Federico CeccheriniHậu vệ
- 18 Levent MercanHậu vệ
- 97 Flavio PaolettiTiền vệ
- 91 Andrea BertolacciTiền vệ
- 99 Tonio TeklicTiền vệ
- 9 Valentin EyssericTiền vệ
- 15 Kevin LasagnaTiền vệ
- 10 Guven YalcinTiền đạo
- 23 Emre BilginThủ môn
- 22 Emir TintisHậu vệ
- 98 Ahmet Tarık TugyanHậu vệ
- 30 Nazim SangareHậu vệ
- 6 Marcus RohdenTiền vệ
- 77 Adnan UgurTiền vệ
- 24 Lawrence NicholasTiền vệ
- 17 Samed OnurTiền đạo
- 7 Can KelesTiền đạo
- 19 Serdar DursunTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ankaragucu
[13] VSFatih Karagumruk
[18] - 76Số lần tấn công115
- 31Tấn công nguy hiểm58
- 8Sút bóng11
- 5Sút cầu môn4
- 2Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi9
- 2Phạt góc9
- 9Số lần phạt trực tiếp14
- 1Thẻ vàng3
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Ankaragucu
[13]Fatih Karagumruk
[18] - 39' Efkan BekirogluTolga Cigerci
- 46' Serdar DursunKevin Lasagna
- 66' Marcus RohdenFlavio Paoletti
- 66' Can KelesTonio Teklic
- 69' Stelios KitsiouAtakan Ridvan Cankaya
- 70' Federico MachedaRiad Bajic
- 85' Matej HanousekYildirim Mert Cetin
- 85' Renaldo CephasAnastasios Chatzigiovanis
- 85' Nazim SangareLevent Mercan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ankaragucu[13](Sân nhà) |
Fatih Karagumruk[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 |
Ankaragucu:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
Fatih Karagumruk:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)