- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 33 Florin NitaThủ môn
- 11 Mustafa EskihellacHậu vệ
- 4 Arda KizildagHậu vệ
- 63 Julio Nicolas Nkoulou NdoubenaHậu vệ
- 3 Papy Mison DjilobodjiHậu vệ
- 13 Iranilton Sousa Morais JuniorHậu vệ
- 5 Furkan SoyalpTiền vệ
- 61 Ogun OzcicekTiền vệ
- 44 Alexandru MaximTiền vệ
- 10 Max GradelTiền đạo
- 70 Denis Mihai DragusTiền đạo
- 19 Batuhan Ahmet SenThủ môn
- 22 Salem MbakataHậu vệ
- 8 Marko JevtovicTiền vệ
- 50 Lazar MarkovicTiền đạo
- 94 Jose Brayan Riascos ValenciaTiền đạo
- 23 Ogulcan CaglayanTiền đạo
- 97 Adonis AjetiTiền đạo
- 9 Ilker KarakasTiền đạo
- 26 Mirza CihanTiền đạo
- 93 Mehmet KuzucuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 3' Ogun Ozcicek
- 24' Uros Radakovic
- 35' Renaldo Cephas
- 0-145+4' Alper Uludag(Olimpiu Vasile Morutan)
- 52' Iranilton Sousa Morais Junior
- 57' Mustafa Eskihellac
- 79' Furkan Soyalp
- 79' Alper Uludag
- 85' Garry Rodrigues
- 88' Stelios Kitsiou
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Bahadir Han GungorduThủ môn
- 4 Atakan Ridvan CankayaHậu vệ
- 26 Uros RadakovicHậu vệ
- 18 Nihad MujakicHậu vệ
- 3 Alper UludagHậu vệ
- 23 Ali Kaan GunerenTiền vệ
- 10 Efkan BekirogluTiền vệ
- 80 Olimpiu Vasile MorutanTiền vệ
- 8 Pedro Filipe Barbosa Moreira,PedrinhoTiền vệ
- 29 Renaldo CephasTiền vệ
- 22 Ali SoweTiền đạo
- 1 Rafal GikiewiczThủ môn
- 70 Stelios KitsiouHậu vệ
- 45 Yildirim Mert CetinHậu vệ
- 5 Matej HanousekHậu vệ
- 77 Hayrullah BilazerHậu vệ
- 6 Cem TurkmenTiền vệ
- 9 Riad BajicTiền đạo
- 11 Garry RodriguesTiền đạo
- 32 Federico MachedaTiền đạo
- 7 Anastasios ChatzigiovanisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gazisehir Gaziantep
[11] VSAnkaragucu
[14] - 109Số lần tấn công90
- 51Tấn công nguy hiểm33
- 9Sút bóng12
- 2Sút cầu môn5
- 6Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi19
- 2Phạt góc4
- 19Số lần phạt trực tiếp7
- 4Thẻ vàng5
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Gazisehir Gaziantep
[11]Ankaragucu
[14] - 46' Ogun OzcicekLazar Markovic
- 46' Max GradelMarko Jevtovic
- 62' Anastasios ChatzigiovanisOlimpiu Vasile Morutan
- 62' Stelios KitsiouRenaldo Cephas
- 74' Julio Nicolas Nkoulou NdoubenaJose Brayan Riascos Valencia
- 80' Cem TurkmenAtakan Ridvan Cankaya
- 81' Garry RodriguesAli Kaan Guneren
- 87' Alexandru MaximIlker Karakas
- 90+1' Yildirim Mert CetinEfkan Bekiroglu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gazisehir Gaziantep[11](Sân nhà) |
Ankaragucu[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
Gazisehir Gaziantep:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)
Ankaragucu:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)