- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 33 Ricardo VelhoThủ môn
- 28 David Samuel Custodio LimaHậu vệ
- 37 Goncalo Filipe Oliveira SilvaHậu vệ
- 3 Igor Rossi BrancoHậu vệ
- 12 Talys Alves Pereira OliveiraHậu vệ
- 8 Rafael Avelino Pereira Pinto BarbosaTiền vệ
- 29 Claudio Falcao SantosTiền vệ
- 27 Mattheus Andrade Gama de OliveiraTiền vệ
- 62 Mohamed Elbachir BelloumiTiền đạo
- 9 Bruno Duarte da SilvaTiền đạo
- 77 Marco Andre Silva Lopes MatiasTiền đạo
- 22 Miguel CarvalhoThủ môn
- 31 Joao Carlos Araujo Fonseca SilvaHậu vệ
- 6 Zach MuscatHậu vệ
- 14 Fabricio Isidoro Fonseca de JesusTiền vệ
- 80 Vitor Bruno Rodrigues GoncalvesTiền vệ
- 10 Jhon Jairo Velasquez TurgaTiền vệ
- 19 Rui Pedro Silva CostaTiền đạo
- 20 Cristian Ioan PondeTiền đạo
- 7 Elves BaldeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 36' Goncalo Filipe Oliveira Silva(Marco Andre Silva Lopes Matias) 1-0
- 43' Claudio Falcao Santos
- 45' Mattheus Andrade Gama de Oliveira 2-0
- 2-145+2' Fabricio Garcia Andrade(Joao Marques)
- 2-252' Rodrigo Martins Gomes
- 65' Bruno Duarte da Silva(Mohamed Elbachir Belloumi) 3-2
- 82' Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
- 88' Igor Rossi Branco
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Marcelo Henrique Passos CarneThủ môn
- 23 Pedro AlvaroHậu vệ
- 13 Joao BassoHậu vệ
- 3 Bernardo Maria Morais Cardoso VitalHậu vệ
- 21 Rodrigo Martins GomesTiền vệ
- 82 Mateus FernandesTiền vệ
- 7 Vinicius Nelson de Souza ZanoceloTiền vệ
- 79 Wagner PinaTiền vệ
- 98 Fabricio Garcia AndradeTiền đạo
- 11 Cassiano Dias MoreiraTiền đạo
- 33 Joao MarquesTiền đạo
- 99 Daniel FigueiraThủ môn
- 22 Eliaquim MangalaHậu vệ
- 2 Raul ParraHậu vệ
- 5 Volnei FeltesHậu vệ
- 10 Rafik GuitaneTiền vệ
- 48 Michel CostaTiền vệ
- 91 Heriberto TavaresTiền đạo
- 20 Joao Carlos Cardoso SantoTiền đạo
- 9 Alejandro MarquesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Farense
[11] VSGD Estoril Praia
[12] - 93Số lần tấn công95
- 45Tấn công nguy hiểm46
- 13Sút bóng9
- 5Sút cầu môn2
- 5Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi13
- 3Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng0
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
SC Farense
[11]GD Estoril Praia
[12] - 66' Rafael Avelino Pereira Pinto BarbosaVitor Bruno Rodrigues Goncalves
- 66' Marco Andre Silva Lopes MatiasCristian Ioan Ponde
- 71' Rafik GuitaneVinicius Nelson de Souza Zanocelo
- 71' Alejandro MarquesCassiano Dias Moreira
- 77' Heriberto TavaresFabricio Garcia Andrade
- 81' Mattheus Andrade Gama de OliveiraElves Balde
- 81' Mohamed Elbachir BelloumiFabricio Isidoro Fonseca de Jesus
- 81' Raul ParraBernardo Maria Morais Cardoso Vital
- 82' Joao Carlos Cardoso SantoWagner Pina
- 90+2' Bruno Duarte da SilvaRui Pedro Silva Costa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Farense[11](Sân nhà) |
GD Estoril Praia[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 8 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 6 | 0 | 7 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 4 | 4 |
SC Farense:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)
GD Estoril Praia:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 7 trận(20%)