- Scottish League Two
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Allan FlemingThủ môn
- 3 Liam NewtonHậu vệ
- 19 Jacob BlaneyHậu vệ
- 17 Sean DochertyHậu vệ
- 22 Brian EastonHậu vệ
- 10 Alan Trouten
Tiền vệ
- 4 Kieran MillarTiền vệ
- 6 Conor McManusTiền vệ
- 11 Jack HealyTiền vệ
- 16 James LyonTiền vệ
- 9 Scott ShepherdTiền đạo
- 5 Jonathan PageHậu vệ
- 8 Patrick SlatteryHậu vệ
- 20 Charlie MurrayHậu vệ
- 24 Brendan RamsayTiền vệ
- 15 Robbie HamiltonTiền vệ
- 18 Brogan WallsTiền vệ
- 7 Ryan SchiavoneTiền đạo
- 12 Gregor NicollTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Alan Trouten(Jack Healy) 1-0
-
11' Angus Mailer
- 1-1
14' Neil Martyniuk(Lee Currie)
- 1-2
26' Ross Gray
- 1-3
39' Bradley Barrett
- 1-4
76' Kerr Young(Lee Currie)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Paddy MartinThủ môn
- 2 Angus Mailer
Hậu vệ
- 3 Neil Martyniuk
Hậu vệ
- 16 Reis PeggieHậu vệ
- 4 Kerr Young
Hậu vệ
- 11 Ross Gray
Tiền vệ
- 10 Lee CurrieTiền vệ
- 22 Callum ConnollyTiền vệ
- 21 Bradley Barrett
Tiền vệ
- 18 Dean WatsonTiền vệ
- 9 Kieran McGachieTiền đạo
- 5 Scott MercerHậu vệ
- 15 Josh GrigorHậu vệ
- 17 Conor DoanTiền vệ
- 6 Jason JarvisTiền vệ
- 8 Jonathan StewartTiền vệ
- 7 Declan ByrneTiền đạo
- 20 Smart Samuel OsadolorTiền đạo
- 12 Robbie McGaleTiền đạo
Thống kê số liệu
-
East Fife
[5] VSBonnyrigg Rose
[8] - 0Thẻ vàng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
East Fife[5](Sân nhà) |
Bonnyrigg Rose[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 3 |
East Fife:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 14 trận(36.84%)
Bonnyrigg Rose:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 2 trận(6.9%)