- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Dimitar MitovThủ môn
- 17 Oludare OlufunwaHậu vệ
- 4 Andrew Considine
Hậu vệ
- 5 Ryan McGowan
Hậu vệ
- 19 Luke Robinson
Hậu vệ
- 46 Filip FranczakTiền vệ
- 50 Connor SmithTiền vệ
- 11 Graham CareyTiền vệ
- 15 Maksym KucheriavyiTiền vệ
- 3 Tony GallacherTiền vệ
- 29 Benjamin Mbunga KimpiokaTiền đạo
- 31 Dave RichardsThủ môn
- 35 Kerr SmithHậu vệ
- 23 Sven SpranglerTiền vệ
- 9 Christopher KaneTiền đạo
- 7 Stephen MayTiền đạo
- 10 Nicky ClarkTiền đạo
- 13 Diallang Jaiyesimi
Tiền đạo
- 16 Adama SidibehTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Luke Robinson
52' Andrew Considine
- 0-1
55' Lawrence Shankland(Frankie Kent)
75' Ryan McGowan
-
79' Kenneth Vargas
90+6' Diallang Jaiyesimi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 81 Dexter LembikisaHậu vệ
- 2 Frankie KentHậu vệ
- 3 Stephen KingsleyHậu vệ
- 19 Alexander William CochraneHậu vệ
- 8 Calem NieuwenhofTiền vệ
- 6 Beni BaningimeTiền vệ
- 77 Kenneth Vargas
Tiền vệ
- 29 Scott FraserTiền vệ
- 17 Alan ForrestTiền vệ
- 9 Lawrence Shankland
Tiền đạo
- 1 Craig GordonThủ môn
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 21 Toby SibbickHậu vệ
- 22 Aidan DenholmTiền vệ
- 25 Macaulay TaitTiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 30 Kyosuke TagawaTiền đạo
- 11 Yutaro OdaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Johnstone
[10] VSHeart of Midlothian
[3] - 98Số lần tấn công104
- 40Tấn công nguy hiểm90
- 10Sút bóng8
- 2Sút cầu môn4
- 4Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi10
- 2Phạt góc4
- 0Việt vị3
- 4Thẻ vàng1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Johnstone[10](Sân nhà) |
Heart of Midlothian[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 1 |
St. Johnstone:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)
Heart of Midlothian:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)