- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Koen CasteelsThủ môn
- 21 Joakim MaehleHậu vệ
- 20 Bote Nzuzi BakuHậu vệ
- 4 Maxence LacroixHậu vệ
- 25 Moritz JenzHậu vệ
- 39 Patrick Wimmer
Tiền vệ - 40 Kevin ParedesTiền vệ
- 31 Yannick GerhardtTiền vệ
- 27 Maximilian ArnoldTiền vệ
- 19 Lovro MajerTiền vệ
- 23 Jonas Older Wind
Tiền đạo
- 12 Pavao PervanThủ môn
- 5 Cedric ZesigerHậu vệ
- 13 Rogerio Oliveira da SilvaHậu vệ
- 2 Kilian FischerHậu vệ
- 16 Jakub KaminskiTiền vệ
- 7 Vaclav Cerny
Tiền vệ - 17 Kevin BehrensTiền đạo
- 9 Amin SarrTiền đạo
- 11 Tiago Barreiros de Melo TomasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
7' Andreas Muller
8' Patrick Wimmer 1-0
11' Jonas Older Wind(Lovro Majer) 2-0-
32' Matej Maglica -
90+1' Christoph Zimmermann
90+3' Vaclav Cerny(Jakub Kaminski) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
| Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 17℃ / 63°F |
| Sân vận động: | Volkswagen Arena |
| Sức chứa: | 30,000 |
| Giờ địa phương: | 04/05 15:30 |
| Trọng tài chính: | Robert Hartmann |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 30 Alexander Brunst-ZollnerThủ môn
- 4 Christoph Zimmermann
Hậu vệ - 14 Christoph KlarerHậu vệ
- 5 Matej Maglica
Hậu vệ - 16 Andreas Muller
Tiền vệ - 15 Fabian NurnbergerTiền vệ
- 17 Julian JustvanTiền vệ
- 6 Marvin MehlemTiền vệ
- 19 Emir KaricTiền vệ
- 29 Oscar VilhelmssonTiền đạo
- 27 Tim SkarkeTiền đạo
- 1 Marcel SchuhenThủ môn
- 20 Jannik MullerHậu vệ
- 3 Thomas IsherwoodHậu vệ
- 18 Mathias HonsakTiền vệ
- 8 Fabian SchnellhardtTiền vệ
- 49 Asaf AraniaTiền vệ
- 42 Fabio TorsielloTiền đạo
- 22 Aaron SeydelTiền đạo
- 24 Luca PfeifferTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfL Wolfsburg
[12] VSSV Darmstadt 98
[18] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 83Số lần tấn công69
- 58Tấn công nguy hiểm40
- 18Sút bóng6
- 6Sút cầu môn1
- 12Sút trượt5
- 11Phạm lỗi13
- 9Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị4
- 0Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 527Số lần chuyền bóng466
- 458Chuyền bóng chính xác387
- 1Cứu bóng3
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
VfL Wolfsburg
[12]SV Darmstadt 98
[18] - 34' Jannik Muller
Matej Maglica - 46' Aaron Seydel
Andreas Muller - 60' Mathias Honsak
Oscar Vilhelmsson - 65' Bote Nzuzi Baku
Jakub Kaminski - 66' Patrick Wimmer
Cedric Zesiger - 82' Jonas Older Wind
Kevin Behrens - 82' Kevin Paredes
Vaclav Cerny - 85' Fabian Schnellhardt
Julian Justvan - 85' Asaf Arania
Emir Karic - 90+2' Lovro Majer
Tiago Barreiros de Melo Tomas 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfL Wolfsburg[12](Sân nhà) |
SV Darmstadt 98[18](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 7 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 7 | 3 |
| Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 4 | 0 |
VfL Wolfsburg:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
SV Darmstadt 98:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)

7'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


