- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 11 Florian GrillitschHậu vệ
- 5 Ozan Muhammed KabakHậu vệ
- 35 Tim DrexlerHậu vệ
- 40 Umut TohumcuTiền vệ
- 6 Grischa PromelTiền vệ
- 29 Robert SkovTiền vệ
- 27 Andrej KramaricTiền vệ
- 3 Pavel KaderabekTiền vệ
- 10 Wout WeghorstTiền đạo
- 14 Maximilian BeierTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 19 David JurasekHậu vệ
- 23 John BrooksHậu vệ
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 31 Bambase ConteTiền vệ
- 20 Finn Ole BeckerTiền vệ
- 16 Anton StachTiền vệ
- 9 Ihlas BebouTiền đạo
- 21 Marius BulterTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:
- 36' Wout Weghorst(Andrej Kramaric) 1-0
- 1-139' Robin Hack(Alassane Plea)
- 49' Ozan Muhammed Kabak
- 58' Grischa Promel(Robert Skov) 2-1
- 66' Ozan Muhammed Kabak(Wout Weghorst) 3-1
- 75' Ko Itakura
- 3-278' Robin Hack(Joseph Scally)
- 82' Tomas Cvancara
- 82' Julian Weigl
- 3-389' Robin Hack(Julian Weigl)
- 90+1' Anton Stach(Ihlas Bebou) 4-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 6℃ / 43°F |
Khán giả hiện trường: | 28,000 |
Sân vận động: | Rhein-Neckar Arena |
Sức chứa: | 30,150 |
Giờ địa phương: | 20/04 15:30 |
Trọng tài chính: | Soeren Storks |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 33 Moritz NicolasThủ môn
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 39 Maximilian WoberHậu vệ
- 20 Luca NetzTiền vệ
- 27 Rocco ReitzTiền vệ
- 8 Julian WeiglTiền vệ
- 3 Ko ItakuraTiền vệ
- 18 Stefan LainerTiền vệ
- 14 Alassane PleaTiền đạo
- 25 Robin HackTiền đạo
- 41 Jan OlschowskyThủ môn
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 29 Joseph ScallyHậu vệ
- 26 Lukas UllrichHậu vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền vệ
- 10 Florian NeuhausTiền vệ
- 31 Tomas CvancaraTiền đạo
- 7 Patrick HerrmannTiền đạo
- 49 Shio FukudaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hoffenheim
[9] VSMonchengladbach
[11] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 150Số lần tấn công57
- 72Tấn công nguy hiểm38
- 27Sút bóng13
- 9Sút cầu môn7
- 18Sút trượt6
- 6Phạm lỗi11
- 6Phạt góc5
- 8Số lần phạt trực tiếp4
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 625Số lần chuyền bóng417
- 556Chuyền bóng chính xác346
- 4Cứu bóng5
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Hoffenheim
[9]Monchengladbach
[11] - 69' Tomas CvancaraRocco Reitz
- 69' Nathan N'Goumou MinpoleMarvin Friedrich
- 69' Joseph ScallyStefan Lainer
- 71' Ozan Muhammed KabakJohn Brooks
- 84' Grischa PromelAnton Stach
- 84' Maximilian BeierIhlas Bebou
- 84' Andrej KramaricFinn Ole Becker
- 90+2' Lukas UllrichLuca Netz
- 90+2' Shio FukudaKo Itakura
- 90+4' Robert SkovDavid Jurasek
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hoffenheim[9](Sân nhà) |
Monchengladbach[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 9 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 5 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 4 | 1 |
Hoffenheim:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)
Monchengladbach:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)