- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 27 Robin ZentnerThủ môn
- 31 Dominik Kohr
Hậu vệ - 3 Sepp van den BergHậu vệ
- 25 Andreas Hanche-Olsen
Hậu vệ - 19 Anthony CaciTiền vệ
- 8 Leandro Barreiro MartinsTiền vệ
- 18 Nadiem AmiriTiền vệ
- 2 Phillipp MweneTiền vệ
- 43 Brajan Gruda

Tiền vệ - 7 Lee Jae Sung
Tiền vệ - 29 Jonathan BurkardtTiền đạo
- 1 Lasse RiessThủ môn
- 30 Silvan WidmerHậu vệ
- 20 Edimilson FernandesTiền vệ
- 24 Merveille PapelaTiền vệ
- 14 Tom KraussTiền vệ
- 23 Josuha GuilavoguiTiền vệ
- 9 Karim OnisiwoTiền đạo
- 17 Ludovic AjorqueTiền đạo
- 11 Jessic NgankamTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

33' Andreas Hanche-Olsen(Lee Jae Sung) 1-0-
39' Thomas Isherwood
51' Dominik Kohr -
51' Tim Skarke -
56' Alexander Brunst-Zollner
60' Brajan Gruda(Jonathan Burkardt) 2-0
75' Brajan Gruda
80' Lee Jae Sung(Silvan Widmer) 3-0
84' Lee Jae Sung(Tom Krauss) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
| Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 20℃ / 68°F |
| Sân vận động: | Mewa Arena |
| Sức chứa: | 34,034 |
| Giờ địa phương: | 06/04 15:30 |
| Trọng tài chính: | Daniel Schlager |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 1 Marcel SchuhenThủ môn
- 26 Matthias BaderHậu vệ
- 14 Christoph KlarerHậu vệ
- 3 Thomas Isherwood
Hậu vệ - 32 Fabian HollandHậu vệ
- 28 Bartol FranjicTiền vệ
- 7 Braydon ManuTiền vệ
- 17 Julian JustvanTiền vệ
- 18 Mathias HonsakTiền vệ
- 29 Oscar VilhelmssonTiền đạo
- 27 Tim Skarke
Tiền đạo
- 30 Alexander Brunst-Zollner
Thủ môn - 38 Clemens RiedelHậu vệ
- 20 Jannik MullerHậu vệ
- 4 Christoph ZimmermannHậu vệ
- 19 Emir KaricHậu vệ
- 11 Tobias KempeTiền vệ
- 40 Sebastian PolterTiền đạo
- 25 Gerrit HoltmannTiền đạo
- 22 Aaron SeydelTiền đạo
Thống kê số liệu
-
1.FSV Mainz 05
[16] VSSV Darmstadt 98
[18] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 94Số lần tấn công100
- 39Tấn công nguy hiểm28
- 18Sút bóng14
- 9Sút cầu môn2
- 9Sút trượt12
- 16Phạm lỗi9
- 5Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp19
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 479Số lần chuyền bóng302
- 412Chuyền bóng chính xác233
- 2Cứu bóng5
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
1.FSV Mainz 05
[16]SV Darmstadt 98
[18] - 46' Gerrit Holtmann
Thomas Isherwood - 46' Aaron Seydel
Braydon Manu - 54' Dominik Kohr
Edimilson Fernandes - 75' Anthony Caci
Silvan Widmer - 75' Sebastian Polter
Matthias Bader - 75' Clemens Riedel
Julian Justvan - 75' Emir Karic
Fabian Holland - 75' Brajan Gruda
Tom Krauss - 85' Phillipp Mwene
Ludovic Ajorque - 85' Leandro Barreiro Martins
Josuha Guilavogui 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1.FSV Mainz 05[16](Sân nhà) |
SV Darmstadt 98[18](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 6 | 2 |
| Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 0 |
1.FSV Mainz 05:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)
SV Darmstadt 98:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)


39'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


