- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Manuel RiemannThủ môn
- 15 Felix PasslackHậu vệ
- 4 Erhan Masovic
Hậu vệ - 31 Keven SchlotterbeckHậu vệ
- 5 Bernardo Fernandes da Silva JuniorHậu vệ
- 8 Anthony Losilla
Tiền vệ - 7 Kevin StogerTiền vệ
- 6 Patrick OsterhageTiền vệ
- 11 Takuma AsanoTiền đạo
- 33 Philipp Hofmann
Tiền đạo - 22 Christopher Antwi-AdjeiTiền đạo
- 16 Andreas LutheThủ môn
- 2 Christian Gamboa LunaHậu vệ
- 20 Ivan OrdetsHậu vệ
- 32 Maximilian WittekHậu vệ
- 41 Noah LoosliHậu vệ
- 13 Lukas Stephan Horst DaschnerTiền vệ
- 10 Philipp ForsterTiền vệ
- 19 Matus BeroTiền vệ
- 29 Moritz BroschinskiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Erhan Masovic
30' Philipp Hofmann 1-0
48' Philipp Hofmann(Keven Schlotterbeck) 2-0
53' Anthony Losilla -
53' Christoph Klarer - 2-1
62' Tim Skarke(Julian Justvan) - 2-2
76' Oscar Vilhelmsson(Julian Justvan) -
85' Klaus Gjasula
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
| Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 13℃ / 55°F |
| Sân vận động: | Vonovia Ruhrstadion |
| Sức chứa: | 27,599 |
| Giờ địa phương: | 31/03 19:30 |
| Trọng tài chính: | Sven Jablonski |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 1 Marcel SchuhenThủ môn
- 20 Jannik MullerHậu vệ
- 14 Christoph Klarer
Hậu vệ - 3 Thomas IsherwoodHậu vệ
- 19 Emir KaricHậu vệ
- 23 Klaus Gjasula
Tiền vệ - 7 Braydon ManuTiền vệ
- 17 Julian JustvanTiền vệ
- 18 Mathias HonsakTiền vệ
- 29 Oscar Vilhelmsson
Tiền đạo - 27 Tim Skarke
Tiền đạo
- 30 Alexander Brunst-ZollnerThủ môn
- 4 Christoph ZimmermannHậu vệ
- 26 Matthias BaderHậu vệ
- 38 Clemens RiedelHậu vệ
- 5 Matej MaglicaHậu vệ
- 11 Tobias KempeTiền vệ
- 40 Sebastian PolterTiền đạo
- 25 Gerrit HoltmannTiền đạo
- 22 Aaron SeydelTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfL Bochum
[15] VSSV Darmstadt 98
[18] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 118Số lần tấn công99
- 56Tấn công nguy hiểm29
- 20Sút bóng13
- 7Sút cầu môn3
- 13Sút trượt10
- 7Phạm lỗi15
- 6Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp7
- 0Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 417Số lần chuyền bóng312
- 325Chuyền bóng chính xác222
- 1Cứu bóng5
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
VfL Bochum
[15]SV Darmstadt 98
[18] - 46' Gerrit Holtmann
Braydon Manu - 62' Aaron Seydel
Thomas Isherwood - 62' Sebastian Polter
Mathias Honsak - 72' Philipp Hofmann
Moritz Broschinski - 72' Felix Passlack
Christian Gamboa Luna - 73' Matthias Bader
Tim Skarke - 83' Patrick Osterhage
Lukas Stephan Horst Daschner - 83' Christopher Antwi-Adjei
Matus Bero - 84' Takuma Asano
Ivan Ordets - 90' Clemens Riedel
Julian Justvan 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfL Bochum[15](Sân nhà) |
SV Darmstadt 98[18](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 5 | 1 |
| Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 0 |
VfL Bochum:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 5 trận(12.5%)
SV Darmstadt 98:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)


8'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


