- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Marcel SchuhenThủ môn
- 20 Jannik MullerHậu vệ
- 14 Christoph KlarerHậu vệ
- 3 Thomas IsherwoodHậu vệ
- 32 Fabian HollandHậu vệ
- 17 Julian JustvanTiền vệ
- 11 Tobias KempeTiền vệ
- 28 Bartol Franjic
Tiền vệ - 18 Mathias HonsakTiền vệ
- 29 Oscar Vilhelmsson
Tiền đạo - 27 Tim Skarke
Tiền đạo
- 30 Alexander Brunst-ZollnerThủ môn
- 4 Christoph ZimmermannHậu vệ
- 19 Emir KaricHậu vệ
- 23 Klaus GjasulaTiền vệ
- 16 Andreas MullerTiền vệ
- 42 Fabio TorsielloTiền đạo
- 40 Sebastian PolterTiền đạo
- 22 Aaron SeydelTiền đạo
- 25 Gerrit HoltmannTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Tim Skarke(Mathias Honsak) 1-0- 1-1
36' Jamal Musiala(Harry Kane) - 1-2
45+1' Harry Kane(Joshua Kimmich) - 1-3
64' Jamal Musiala
67' Bartol Franjic - 1-4
74' Serge Gnabry(Jamal Musiala) - 1-5
90+3' Mathys Tel(Eric Maxim Choupo-Moting)
90+5' Oscar Vilhelmsson(Sebastian Polter) 2-5
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
| Thời tiết hiện trường: | Mưa có sấm chớp nhỏ 11℃ / 52°F |
| Sân vận động: | Merck-Stadion am B?llenfalltor |
| Sức chứa: | 17,810 |
| Giờ địa phương: | 16/03 15:30 |
| Trọng tài chính: | Tobias Reichel |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Manuel NeuerThủ môn
- 6 Joshua KimmichHậu vệ
- 4 Matthijs de LigtHậu vệ
- 15 Eric DierHậu vệ
- 22 Raphael Adelino Jose GuerreiroHậu vệ
- 45 Aleksandar PavlovicTiền vệ
- 8 Leon GoretzkaTiền vệ
- 10 Leroy SaneTiền vệ
- 25 Thomas MullerTiền vệ
- 42 Jamal Musiala
Tiền vệ - 9 Harry Kane
Tiền đạo
- 26 Sven UlreichThủ môn
- 2 Dayot UpamecanoHậu vệ
- 19 Alphonso DaviesHậu vệ
- 23 Sacha BoeyHậu vệ
- 3 Kim Min JaeHậu vệ
- 27 Konrad LaimerTiền vệ
- 7 Serge Gnabry
Tiền đạo - 13 Eric Maxim Choupo-MotingTiền đạo
- 39 Mathys Tel
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
SV Darmstadt 98
[18] VSBayern Munich
[2] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 47Số lần tấn công170
- 20Tấn công nguy hiểm80
- 7Sút bóng26
- 3Sút cầu môn6
- 4Sút trượt20
- 9Phạm lỗi6
- 2Phạt góc9
- 6Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 29%Tỷ lệ giữ bóng71%
- 241Số lần chuyền bóng705
- 164Chuyền bóng chính xác627
- 1Cứu bóng1
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
SV Darmstadt 98
[18]Bayern Munich
[2] - 50' Christoph Klarer
Christoph Zimmermann - 58' Konrad Laimer
Aleksandar Pavlovic - 70' Mathys Tel
Leroy Sane - 71' Serge Gnabry
Thomas Muller - 71' Alphonso Davies
Raphael Adelino Jose Guerreiro - 71' Mathias Honsak
Aaron Seydel - 71' Fabian Holland
Emir Karic - 79' Tim Skarke
Sebastian Polter - 79' Bartol Franjic
Klaus Gjasula - 82' Eric Maxim Choupo-Moting
Harry Kane 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SV Darmstadt 98[18](Sân nhà) |
Bayern Munich[2](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 8 | 4 | 6 | 6 |
| Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 2 | 0 |
SV Darmstadt 98:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)
Bayern Munich:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 4 trận(30.77%)


67'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


