- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 4 Robin Koch
Hậu vệ - 3 William PachoHậu vệ
- 26 Eric Junior Dina Ebimbe
Tiền vệ - 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 29 Niels NkounkouTiền vệ
- 27 Mario Gotze
Tiền vệ - 8 Fares Chaibi
Tiền vệ - 7 Omar MarmoushTiền đạo
- 33 Jens GrahlThủ môn
- 20 Makoto HasebeHậu vệ
- 31 Philipp MaxHậu vệ
- 24 Aurelio ButaHậu vệ
- 5 Hrvoje SmolcicHậu vệ
- 25 Donny van de Beek
Tiền vệ - 22 Timothy ChandlerTiền vệ
- 36 Ansgar KnauffTiền đạo
- 11 Hugo EkitikeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' John Brooks(Anton Stach) -
9' Ozan Muhammed Kabak
12' Fares Chaibi -
22' John Brooks
32' Robin Koch(Omar Marmoush) 1-1
50' Eric Junior Dina Ebimbe(Mario Gotze) 2-1-
57' Kevin Akpoguma
64' Mario Gotze(Ansgar Knauff) 3-1
74' Donny van de Beek -
78' Ozan Muhammed Kabak
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
| Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 10℃ / 50°F |
| Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
| Sức chứa: | 58,000 |
| Giờ địa phương: | 10/03 17:30 |
| Trọng tài chính: | Bastian Dankert |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 5 Ozan Muhammed Kabak

Hậu vệ - 11 Florian GrillitschHậu vệ
- 23 John Brooks

Hậu vệ - 25 Kevin Akpoguma
Tiền vệ - 16 Anton StachTiền vệ
- 20 Finn Ole BeckerTiền vệ
- 34 Stanley NsokiTiền vệ
- 27 Andrej KramaricTiền vệ
- 9 Ihlas BebouTiền đạo
- 14 Maximilian BeierTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 15 Kasim NuhuHậu vệ
- 19 David JurasekHậu vệ
- 35 Tim DrexlerHậu vệ
- 39 Tom BischofTiền vệ
- 31 Bambase ConteTiền vệ
- 10 Wout WeghorstTiền đạo
- 33 Max MoerstedtTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[6] VSHoffenheim
[7] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 124Số lần tấn công89
- 68Tấn công nguy hiểm28
- 17Sút bóng6
- 7Sút cầu môn2
- 10Sút trượt4
- 11Phạm lỗi10
- 5Phạt góc1
- 12Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ2
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 629Số lần chuyền bóng345
- 547Chuyền bóng chính xác266
- 1Cứu bóng4
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[6]Hoffenheim
[7] - 42' Fares Chaibi
Ansgar Knauff - 55' David Jurasek
Stanley Nsoki - 72' Eric Junior Dina Ebimbe
Hugo Ekitike - 72' Hugo Larsson
Donny van de Beek - 72' Bambase Conte
Andrej Kramaric - 72' Tim Drexler
Anton Stach - 85' Tom Bischof
Finn Ole Becker - 85' Kasim Nuhu
Florian Grillitsch - 85' Ellyes Skhiri
Makoto Hasebe - 85' Mario Gotze
Timothy Chandler 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[6](Sân nhà) |
Hoffenheim[7](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 8 | 4 | 7 | 4 |
| Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 2 | 1 |
Eintracht Frankfurt:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 14 trận(40%)
Hoffenheim:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)


9'
22'
78'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


