- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 5 Ozan Muhammed KabakHậu vệ
- 11 Florian Grillitsch
Hậu vệ - 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 3 Pavel KaderabekTiền vệ
- 6 Grischa PromelTiền vệ
- 40 Umut TohumcuTiền vệ
- 29 Robert SkovTiền vệ
- 9 Ihlas Bebou
Tiền đạo - 10 Wout WeghorstTiền đạo
- 14 Maximilian BeierTiền đạo
- 36 Nahuel NollThủ môn
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 15 Kasim NuhuHậu vệ
- 19 David JurasekHậu vệ
- 20 Finn Ole BeckerTiền vệ
- 39 Tom BischofTiền vệ
- 16 Anton Stach
Tiền vệ - 31 Bambase ConteTiền vệ
- 27 Andrej Kramaric
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

32' Ihlas Bebou -
55' Benno Schmitz -
76' Linton Maina -
76' Julian Chabot
78' Anton Stach - 0-1
79' Max Finkgrafe
81' Florian Grillitsch -
84' Max Finkgrafe
90+4' Andrej Kramaric(Ozan Muhammed Kabak) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
| Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 7℃ / 45°F |
| Sân vận động: | Rhein-Neckar Arena |
| Sức chứa: | 30,150 |
| Giờ địa phương: | 11/02 17:30 |
| Trọng tài chính: | Christian Dingert |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Marvin SchwabeThủ môn
- 2 Benno Schmitz
Hậu vệ - 15 Luca Jannis KilianHậu vệ
- 24 Julian Chabot
Hậu vệ - 35 Max Finkgrafe

Hậu vệ - 6 Eric MartelTiền vệ
- 8 Denis HuseinbasicTiền vệ
- 40 Faride AlidouTiền vệ
- 11 Florian KainzTiền vệ
- 7 Dejan LjubicicTiền vệ
- 29 Jan ThielmannTiền đạo
- 20 Philipp PentkeThủ môn
- 3 Dominique HeintzHậu vệ
- 17 Leart PaqaradaHậu vệ
- 38 Elias BakatukandaHậu vệ
- 18 Rasmus CarstensenHậu vệ
- 22 Jacob ChristensenTiền vệ
- 37 Linton Maina
Tiền vệ - 23 Sargis AdamyanTiền đạo
- 21 Steffen TiggesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hoffenheim
[9] VSKoln
[16] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 119Số lần tấn công105
- 60Tấn công nguy hiểm41
- 10Sút bóng5
- 4Sút cầu môn1
- 6Sút trượt4
- 12Phạm lỗi13
- 10Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị0
- 3Thẻ vàng4
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 493Số lần chuyền bóng357
- 409Chuyền bóng chính xác278
- 0Cứu bóng3
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Hoffenheim
[9]Koln
[16] - 58' Linton Maina
Florian Kainz - 68' Wout Weghorst
Andrej Kramaric - 68' Pavel Kaderabek
Kevin Akpoguma - 68' Umut Tohumcu
Anton Stach - 74' Steffen Tigges
Faride Alidou - 82' Robert Skov
David Jurasek - 82' Ihlas Bebou
Bambase Conte - 89' Dominique Heintz
Max Finkgrafe - 90' Sargis Adamyan
Jan Thielmann 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hoffenheim[9](Sân nhà) |
Koln[16](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 8 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 2 | 0 |
| Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 5 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 2 | 0 |
Hoffenheim:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)
Koln:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 11 trận(31.43%)


32'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


