- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Marcel SchuhenThủ môn
- 4 Christoph Zimmermann
Hậu vệ - 26 Matthias BaderHậu vệ
- 19 Emir KaricHậu vệ
- 5 Matej MaglicaHậu vệ
- 29 Oscar VilhelmssonTiền vệ
- 28 Bartol Franjic
Tiền vệ - 25 Gerrit HoltmannTiền vệ
- 27 Tim SkarkeTiền vệ
- 32 Fabian HollandTiền vệ
- 24 Luca PfeifferTiền đạo
- 30 Alexander Brunst-ZollnerThủ môn
- 40 Sebastian PolterThủ môn
- 20 Jannik MullerHậu vệ
- 14 Christoph KlarerHậu vệ
- 6 Marvin MehlemTiền vệ
- 11 Tobias KempeTiền vệ
- 23 Klaus GjasulaTiền vệ
- 16 Andreas MullerTiền vệ
- 42 Fabio TorsielloTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
7' Robert Andrich - 0-1
33' Nathan Tella(Alex Grimaldo)
49' Christoph Zimmermann - 0-2
52' Nathan Tella(Florian Wirtz)
68' Bartol Franjic -
74' Adam Hlozek
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
| Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 11℃ / 52°F |
| Sân vận động: | Merck-Stadion am B?llenfalltor |
| Sức chứa: | 17,810 |
| Giờ địa phương: | 03/02 15:30 |
| Trọng tài chính: | Tobias Reichel |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Lukas HradeckyThủ môn
- 4 Jonathan Glao TahHậu vệ
- 2 Josip StanisicHậu vệ
- 3 Piero Martin Hincapie ReynaHậu vệ
- 10 Florian WirtzTiền vệ
- 23 Adam Hlozek
Tiền vệ - 19 Nathan Tella
Tiền vệ - 8 Robert Andrich
Tiền vệ - 34 Granit XhakaTiền vệ
- 20 Alex GrimaldoTiền vệ
- 9 Borja Iglesias QuintasTiền đạo
- 17 Matej KovarThủ môn
- 12 Edmond TapsobaHậu vệ
- 30 Jeremie FrimpongHậu vệ
- 24 Timothy Fosu-MensahHậu vệ
- 18 Noah MbambaTiền vệ
- 7 Jonas HofmannTiền vệ
- 32 Gustavo PuertaTiền vệ
- 14 Patrik SchickTiền đạo
- 21 Amine AdliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SV Darmstadt 98
[18] VSBayer Leverkusen
[1] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 92Số lần tấn công143
- 28Tấn công nguy hiểm50
- 7Sút bóng18
- 5Sút cầu môn6
- 2Sút trượt12
- 14Phạm lỗi8
- 4Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 356Số lần chuyền bóng768
- 278Chuyền bóng chính xác684
- 4Cứu bóng5
- 5Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
SV Darmstadt 98
[18]Bayer Leverkusen
[1] - 66' Gerrit Holtmann
Sebastian Polter - 66' Oscar Vilhelmsson
Fabio Torsiello - 67' Fabian Holland
Marvin Mehlem - 77' Jonas Hofmann
Florian Wirtz - 81' Matej Maglica
Christoph Klarer - 81' Bartol Franjic
Andreas Muller - 88' Edmond Tapsoba
Granit Xhaka - 90+2' Noah Mbamba
Adam Hlozek 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SV Darmstadt 98[18](Sân nhà) |
Bayer Leverkusen[1](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 6 | 1 | 10 | 1 |
| Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 2 | 0 |
SV Darmstadt 98:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Bayer Leverkusen:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)

7'
33'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


