- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Marcel SchuhenThủ môn
- 14 Christoph Klarer
Hậu vệ - 38 Clemens RiedelHậu vệ
- 5 Matej Maglica
Hậu vệ - 17 Julian Justvan
Tiền vệ - 15 Fabian NurnbergerTiền vệ
- 28 Bartol FranjicTiền vệ
- 26 Matthias BaderTiền vệ
- 32 Fabian HollandTiền vệ
- 27 Tim SkarkeTiền đạo
- 24 Luca PfeifferTiền đạo
- 30 Alexander Brunst-ZollnerThủ môn
- 19 Emir KaricHậu vệ
- 4 Christoph ZimmermannHậu vệ
- 16 Andreas MullerTiền vệ
- 11 Tobias KempeTiền vệ
- 8 Fabian SchnellhardtTiền vệ
- 23 Klaus GjasulaTiền vệ
- 42 Fabio TorsielloTiền đạo
- 29 Oscar VilhelmssonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Matej Maglica - 0-1
33' Niels Nkounkou(Eric Junior Dina Ebimbe) - 0-2
51' Ansgar Knauff(Sasa Kalajdzic)
61' Julian Justvan 1-2-
68' Aurelio Buta
90+5' Christoph Klarer(Tobias Kempe) 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
| Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng -3℃ / 27°F |
| Khán giả hiện trường: | 17,550 |
| Sân vận động: | Merck-Stadion am B?llenfalltor |
| Sức chứa: | 17,810 |
| Giờ địa phương: | 20/01 15:30 |
| Trọng tài chính: | Daniel Siebert |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 4 Robin KochHậu vệ
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 3 William PachoHậu vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 36 Ansgar Knauff
Tiền vệ - 26 Eric Junior Dina EbimbeTiền vệ
- 29 Niels Nkounkou
Tiền vệ - 25 Donny van de BeekTiền vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 9 Sasa KalajdzicTiền đạo
- 33 Jens GrahlThủ môn
- 20 Makoto HasebeHậu vệ
- 24 Aurelio Buta
Hậu vệ - 31 Philipp MaxHậu vệ
- 5 Hrvoje SmolcicHậu vệ
- 30 Paxten AaronsonTiền vệ
- 17 Sebastian RodeTiền vệ
- 23 Jens HaugeTiền đạo
- 18 Jessic NgankamTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SV Darmstadt 98
[18] VSEintracht Frankfurt
[6] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 133Số lần tấn công77
- 57Tấn công nguy hiểm21
- 13Sút bóng7
- 3Sút cầu môn4
- 10Sút trượt3
- 11Phạm lỗi7
- 4Phạt góc1
- 9Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 517Số lần chuyền bóng538
- 439Chuyền bóng chính xác468
- 2Cứu bóng1
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
SV Darmstadt 98
[18]Eintracht Frankfurt
[6] - 46' Matej Maglica
Andreas Muller - 64' Aurelio Buta
Donny van de Beek - 79' Fabian Nurnberger
Oscar Vilhelmsson - 79' Bartol Franjic
Tobias Kempe - 80' Tim Skarke
Emir Karic - 89' Fabian Holland
Christoph Zimmermann - 89' Jessic Ngankam
Sasa Kalajdzic - 89' Jens Hauge
Ansgar Knauff - 90+3' Sebastian Rode
Eric Junior Dina Ebimbe - 90+3' Hrvoje Smolcic
Mario Gotze 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SV Darmstadt 98[18](Sân nhà) |
Eintracht Frankfurt[6](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 3 | 3 |
| Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 1 |
SV Darmstadt 98:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
Eintracht Frankfurt:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 13 trận(36.11%)


20'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


