- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4222
- 21 Janis BlaswichThủ môn
- 39 Benjamin HenrichsHậu vệ
- 16 Lukas Klostermann

Hậu vệ - 2 Mohamed Simakan
Hậu vệ - 22 David RaumHậu vệ
- 8 Amadou Haidara
Tiền vệ - 24 Xaver SchlagerTiền vệ
- 14 Christoph BaumgartnerTiền vệ
- 20 Xavi Quentin Shay Simons
Tiền vệ - 17 Lois OpendaTiền đạo
- 9 Yussuf PoulsenTiền đạo
- 1 Peter GulacsiThủ môn
- 23 Castello LukebaHậu vệ
- 3 Christopher LenzHậu vệ
- 44 Kevin KamplTiền vệ
- 10 Emil Forsberg
Tiền vệ - 18 Fabio Leandro Freitas Gouveia CarvalhoTiền vệ
- 13 Nicolas SeiwaldTiền vệ
- 30 Benjamin SeskoTiền đạo
- 11 Timo WernerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Lukas Klostermann 1-0
40' Amadou Haidara - 1-1
42' Ozan Muhammed Kabak(Robert Skov) -
62' Ozan Muhammed Kabak
62' Xavi Quentin Shay Simons
70' Emil Forsberg(Lois Openda) 2-1
74' Mohamed Simakan 3-1
80' Lukas Klostermann -
90+5' Florian Grillitsch
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
| Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 6℃ / 43°F |
| Sân vận động: | Red Bull Arena |
| Sức chứa: | 47,069 |
| Giờ địa phương: | 16/12 18:30 |
| Trọng tài chính: | Robert Schroeder |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 5 Ozan Muhammed Kabak

Hậu vệ - 23 John BrooksHậu vệ
- 22 Kevin VogtHậu vệ
- 3 Pavel KaderabekTiền vệ
- 6 Grischa PromelTiền vệ
- 16 Anton StachTiền vệ
- 29 Robert SkovTiền vệ
- 27 Andrej KramaricTiền vệ
- 9 Ihlas BebouTiền đạo
- 21 Marius BulterTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 41 Attila SzalaiHậu vệ
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 11 Florian Grillitsch
Tiền vệ - 20 Finn Ole BeckerTiền vệ
- 40 Umut TohumcuTiền vệ
- 39 Tom BischofTiền vệ
- 14 Maximilian BeierTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RB Leipzig
[4] VSHoffenheim
[6] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 117Số lần tấn công75
- 61Tấn công nguy hiểm39
- 23Sút bóng10
- 11Sút cầu môn4
- 12Sút trượt6
- 11Phạm lỗi9
- 9Phạt góc2
- 8Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị0
- 3Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 505Số lần chuyền bóng393
- 443Chuyền bóng chính xác334
- 3Cứu bóng8
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
RB Leipzig
[4]Hoffenheim
[6] - 46' Florian Grillitsch
Robert Skov - 58' Amadou Haidara
Kevin Kampl - 66' Christoph Baumgartner
Emil Forsberg - 69' Maximilian Beier
Ihlas Bebou - 75' Kevin Akpoguma
Ozan Muhammed Kabak - 75' Tom Bischof
Anton Stach - 83' Lois Openda
Benjamin Sesko - 83' Xavi Quentin Shay Simons
Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho - 83' Mohamed Simakan
Castello Lukeba - 90' Stanley Nsoki
Pavel Kaderabek 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Leipzig[4](Sân nhà) |
Hoffenheim[6](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 3 | 3 |
| Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 1 | 1 |
RB Leipzig:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Hoffenheim:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)


40'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


