- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Anothony LopesThủ môn
- 22 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 12 Jake O´BrienHậu vệ
- 55 Duje Caleta CarHậu vệ
- 98 Ainsley Maitland NilesTiền vệ
- 6 Maxence CaqueretTiền vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 3 Nicolas Alejandro TagliaficoTiền vệ
- 37 Ernest NuamahTiền đạo
- 10 Alexandre LacazetteTiền đạo
- 9 Gift Emmanuel OrbanTiền đạo
- 23 Lucas Estella PerriThủ môn
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 5 Dejan LovrenHậu vệ
- 14 Adryelson RodriguesHậu vệ
- 4 Edgar Paul AkouokouTiền vệ
- 8 Corentin TolissoTiền vệ
- 18 Rayan Mathis CherkiTiền vệ
- 7 Mama Samba BaldeTiền đạo
- 11 Malick FofanaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 37' Alexandre Lacazette 1-0
- 40' Jake O´Brien
- 61' Nemanja Matic
- 75' Azzedine Ounahi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 6℃ / 43°F |
Sân vận động: | Parc Olympique Lyonnais |
Sức chứa: | 59,186 |
Giờ địa phương: | 04/02 20:45 |
Trọng tài chính: | Benoit Bastien |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Pau Lopez SabataThủ môn
- 18 Abdoul Bamo MeïteHậu vệ
- 4 Samuel GigotHậu vệ
- 5 Leonardo Balerdi RossaHậu vệ
- 3 Quentin MerlinHậu vệ
- 17 Jean Emile Junior Onana OnanaTiền vệ
- 8 Azzedine OunahiTiền vệ
- 11 Amine HaritTiền vệ
- 29 Iliman NdiayeTiền đạo
- 10 Pierre Emerick AubameyangTiền đạo
- 44 Luis Henrique Tomaz de LimaTiền đạo
- 36 Ruben BlancoThủ môn
- 6 Ulisses Alexandre GarciaHậu vệ
- 7 Jonathan ClaussHậu vệ
- 66 Noam Mayoka-TikaTiền vệ
- 20 Carlos Joaquin CorreaTiền đạo
- 37 Emran SogloTiền đạo
- 23 Ismaila SarrTiền đạo
- 41 Sofiane Sidi AliTiền đạo
- 14 Faris Pemi MoumbagnaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lyonnais
[16] VSMarseille
[8] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 86Số lần tấn công129
- 47Tấn công nguy hiểm56
- 12Sút bóng8
- 7Sút cầu môn1
- 2Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi10
- 3Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị5
- 2Thẻ vàng1
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 380Số lần chuyền bóng634
- 300Chuyền bóng chính xác554
- 12Cướp bóng19
- 1Cứu bóng6
- 4Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Lyonnais
[16]Marseille
[8] - 46' Nicolas Alejandro TagliaficoCorentin Tolisso
- 59' Faris Pemi MoumbagnaIliman Ndiaye
- 59' Jonathan ClaussAbdoul Bamo Meïte
- 70' Gift Emmanuel OrbanMalick Fofana
- 81' Ulisses Alexandre GarciaQuentin Merlin
- 82' Nemanja MaticEdgar Paul Akouokou
- 86' Alexandre LacazetteAdryelson Rodrigues
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lyonnais[16](Sân nhà) |
Marseille[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 0 |
Lyonnais:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 5 trận(16.13%)
Marseille:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)