- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 16 Denis AdamovThủ môn
- 25 Strahinja ErakovicHậu vệ
- 27 Marcilio Florencia Mota Filho, NinoHậu vệ
- 28 Nuraly AlipHậu vệ
- 15 Vyacheslav Karavaev
Hậu vệ
- 31 Gustavo Mantuan
Tiền vệ
- 8 Marcus Wendel Valle da SilvaTiền vệ
- 5 Wilmar Enrique Barrios TeheranTiền vệ
- 11 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, ClaudinhoTiền vệ
- 33 Ivan SergeevTiền đạo
- 30 Zander Mateo Casierra CabezasTiền đạo
- 1 Aleksandr VasyutinThủ môn
- 41 Mikhail KerzhakovThủ môn
- 53 Matvey BardachevHậu vệ
- 55 Rodrigo de Souza Prado,RodrigaoHậu vệ
- 17 Andrey MostovoyTiền vệ
- 79 Dmitri VasiljevTiền vệ
- 18 Alexander KovalenkoTiền vệ
- 77 Ilzat AkhmetovTiền vệ
- 9 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 21 Aleksandr YerokhinTiền vệ
- 24 Pedro Henrique Silva dos SantosTiền đạo
- 10 Wilson IsidorTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Vyacheslav Karavaev
- 0-1
54' Ronaldo Cesar Soares dos Santos(Ivan Komarov)
-
61' Oumar Sako
65' Gustavo Mantuan 1-1
-
68' Ivan Komarov
85' Artur Victor Guimaraes(Zander Mateo Casierra Cabezas) 2-1
85' Artur Victor Guimaraes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 87 Andrey LangovichHậu vệ
- 3 Oumar Sako
Hậu vệ
- 55 Maksim OsipenkoHậu vệ
- 40 Ilya VakhaniaHậu vệ
- 47 Daniil UtkinTiền vệ
- 15 Danil GlebovTiền vệ
- 88 Kiril SchetininTiền vệ
- 7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos
Tiền đạo
- 69 Egor GolenkovTiền đạo
- 62 Ivan Komarov
Tiền đạo
- 1 Nikita MedvedevThủ môn
- 93 Yaroslav SolovjevThủ môn
- 67 German IgnatovHậu vệ
- 34 Eyad El AskalanyHậu vệ
- 5 Denis TerentyevHậu vệ
- 28 Evgeni ChernovHậu vệ
- 4 Viktor MelekhinHậu vệ
- 19 Khoren BairamyanTiền vệ
- 58 Daniil ShantaliyTiền vệ
- 51 Aleksey KoltakovTiền vệ
- 73 Imran AznaurovTiền đạo
- 27 Nikolay KomlichenkoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Zenit St.Petersburg
[2] VSFK Rostov
[7] - 48Số lần tấn công41
- 24Tấn công nguy hiểm21
- 17Sút bóng6
- 6Sút cầu môn4
- 5Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi5
- 4Phạt góc1
- 6Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Zenit St.Petersburg
[2]FK Rostov
[7] - 46' Ivan Sergeev
Pedro Henrique Silva dos Santos
- 55' Evgeni Chernov
Ilya Vakhania
- 55' Nikolay Komlichenko
Egor Golenkov
- 74' Gustavo Mantuan
Artur Victor Guimaraes
- 75' Vyacheslav Karavaev
Aleksandr Yerokhin
- 84' Viktor Melekhin
Maksim Osipenko
- 90' Khoren Bairamyan
Daniil Utkin
- 90' Imran Aznaurov
Ivan Komarov
- 90+2' Zander Mateo Casierra Cabezas
Rodrigo de Souza Prado,Rodrigao
- 90+8' Marcus Wendel Valle da Silva
Dmitri Vasiljev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Zenit St.Petersburg[2](Sân nhà) |
FK Rostov[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 4 |
Zenit St.Petersburg:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 7 trận(50%)
FK Rostov:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)