- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 35 Igor AkinfeevThủ môn
- 78 Igor Diveev
Hậu vệ
- 4 Willyan da Silva RochaHậu vệ
- 77 Ilya AgapovHậu vệ
- 2 Khellven Douglas Silva OliveiraTiền vệ
- 5 Sasa ZdjelarTiền vệ
- 88 Víctor Felipe Mendez ObandoTiền vệ
- 10 Ivan OblyakovTiền vệ
- 7 Víctor Alejandro Davila Zavala
Tiền vệ
- 21 Abbosbek FayzullayevTiền vệ
- 11 Tamerlan Musaev
Tiền đạo
- 86 Vladimir ShaykhutdinovThủ môn
- 99 Nikolay BarovskiyThủ môn
- 14 Kirill NababkinHậu vệ
- 90 Matvey LukinHậu vệ
- 96 Amirhossein ReyvandiHậu vệ
- 68 Mikhail RyadnoHậu vệ
- 31 Matvey KislyakTiền vệ
- 19 Sid Ahmed AissaouiTiền vệ
- 47 Renat GolybinTiền vệ
- 91 Anton ZabolotnyTiền đạo
- 9 Fedor ChalovTiền đạo
- 17 Kirill GlebovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 71 Aleksey MaminThủ môn
- 15 Denis KulakovHậu vệ
- 2 Silvije Begic
Hậu vệ
- 24 Egor FilipenkoHậu vệ
- 16 Italo Fernando Assis Goncalves
Hậu vệ
- 8 Danijel MiskicTiền vệ
- 44 Ibrahima CisseTiền vệ
- 5 Andrey EgorychevTiền vệ
- 97 Ilya IshkovTiền đạo
- 79 Aleksey KashtanovTiền đạo
- 21 Igor DmitrievTiền đạo
- 1 Ilya PomazunThủ môn
- 77 Dzianis ShcharbitskiThủ môn
- 22 Mingiyan BeveevHậu vệ
- 4 Vladis Emmerson Illoy AyyetHậu vệ
- 55 Timur AyupovTiền vệ
- 17 Vladislav MalkevichTiền vệ
- 80 Artem KontsevoyTiền vệ
- 3 Valeri BocherovTiền vệ
- 11 Aleksei IonovTiền vệ
- 10 Eric BicfalviTiền vệ
- 20 Rai VloetTiền đạo
- 9 Guilherme Schettine Guimaraes
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
CSKA Moscow
[6] VSFC Ural Yekaterinburg
[12] - 80Số lần tấn công70
- 44Tấn công nguy hiểm42
- 15Sút bóng10
- 9Sút cầu môn5
- 4Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi12
- 6Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 5Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
CSKA Moscow
[6]FC Ural Yekaterinburg
[12] - 46' Ilya Agapov
Kirill Nababkin
- 46' Eric Bicfalvi
Aleksey Kashtanov
- 46' Aleksei Ionov
Ilya Ishkov
- 46' Guilherme Schettine Guimaraes
Danijel Miskic
- 59' Víctor Alejandro Davila Zavala
Anton Zabolotny
- 63' Rai Vloet
Ibrahima Cisse
- 78' Artem Kontsevoy
Eric Bicfalvi
- 85' Abbosbek Fayzullayev
Fedor Chalov
- 85' Tamerlan Musaev
Kirill Glebov
- 90+1' Ivan Oblyakov
Renat Golybin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CSKA Moscow[6](Sân nhà) |
FC Ural Yekaterinburg[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 7 | 7 | 8 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 1 |
CSKA Moscow:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
FC Ural Yekaterinburg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)