- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Maksim RudakovThủ môn
- 25 Yahia Attiyat AllahHậu vệ
- 33 Marcelo Alves Santos
Hậu vệ
- 3 Vanja DrkusicHậu vệ
- 17 Artem MakarchukHậu vệ
- 14 Kirill Kravtsov
Tiền vệ
- 21 Ignacio Antonio Saavedra PinoTiền vệ
- 77 Aleksandar JukicTiền vệ
- 10 Sergio Duvan Cordova LezamaTiền đạo
- 23 Saul Guarirapa
Tiền đạo
- 24 Miguel Silveira dos SantosTiền đạo
- 12 Nikolai ZabolotnyThủ môn
- 35 Aleksandr DegtevThủ môn
- 4 Vyacheslav LitvinovHậu vệ
- 34 Timofey MargasovHậu vệ
- 2 Dmitri ChistyakovHậu vệ
- 27 Kirill ZaikaHậu vệ
- 5 Victorien AngbanTiền vệ
- 7 Martin KramaricTiền vệ
- 18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Tiền vệ
- 6 Artur Yusupov RimovichTiền vệ
- 19 Aleksey Sutormin
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Kirill Kravtsov 1-0
32' Saul Guarirapa(Yahia Attiyat Allah) 2-0
-
64' Viktor Aleksandrov
66' Marcelo Alves Santos(Yahia Attiyat Allah) 3-0
74' Aleksey Sutormin 4-0
83' Aleksey Sutormin 5-0
84' Kirill Kravtsov
87' Nikita Aleksandrovich Burmistrov(Aleksey Sutormin) 6-0
- 6-1
88' Junior Jose Correia,Ze Turbo(Nikolay Kalinskiy)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 25 Artur NigmatullinThủ môn
- 22 Nikita KakkoevHậu vệ
- 88 Kirill GlushchenkovHậu vệ
- 2 Viktor Aleksandrov
Hậu vệ
- 89 Dmitri Valeryevich StotskiyTiền vệ
- 78 Nikolay KalinskiyTiền vệ
- 10 Aleksandr TroshechkinTiền vệ
- 11 Mateo StamatovTiền vệ
- 19 Nikita ErmakovTiền đạo
- 23 Nikoloz KutateladzeTiền đạo
- 18 Konstantin KuchaevTiền đạo
- 1 Vadim LukyanovThủ môn
- 81 Ivan KukushkinThủ môn
- 6 Danila VedernikovHậu vệ
- 87 Kirill BozhenovHậu vệ
- 27 Dmitry ZhivoglyadovHậu vệ
- 26 Dmitri TikhiyHậu vệ
- 21 Dmitriy KalaydaTiền vệ
- 80 Valeri TsarukyanTiền vệ
- 13 Ilya KukharchukTiền đạo
- 9 Junior Jose Correia,Ze Turbo
Tiền đạo
- 20 Juan Manuel BoselliTiền đạo
- 77 Vladislav KarapuzovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
PFC Sochi
[16] VSPari Nizhny Novgorod
[12] - 82Số lần tấn công70
- 37Tấn công nguy hiểm30
- 17Sút bóng6
- 9Sút cầu môn1
- 3Sút trượt1
- 5Cú sút bị chặn4
- 8Phạm lỗi12
- 2Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp13
- 5Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
PFC Sochi
[16]Pari Nizhny Novgorod
[12] - 46' Ilya Kukharchuk
Nikoloz Kutateladze
- 46' Dmitri Tikhiy
Kirill Glushchenkov
- 46' Miguel Silveira dos Santos
Vyacheslav Litvinov
- 46' Sergio Duvan Cordova Lezama
Timofey Margasov
- 46' Kirill Bozhenov
Dmitri Valeryevich Stotskiy
- 46' Juan Manuel Boselli
Aleksandr Troshechkin
- 66' Junior Jose Correia,Ze Turbo
Konstantin Kuchaev
- 69' Yahia Attiyat Allah
Aleksey Sutormin
- 78' Ignacio Antonio Saavedra Pino
Artur Yusupov Rimovich
- 78' Saul Guarirapa
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
PFC Sochi[16](Sân nhà) |
Pari Nizhny Novgorod[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 3 | 7 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 0 | 1 |
PFC Sochi:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 5 trận(16.67%)
Pari Nizhny Novgorod:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)