- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 22 Yury DyupinThủ môn
- 4 Aleksandr Martynovich
Hậu vệ
- 15 Igor VujacicHậu vệ
- 27 Aleksey GritsaenkoHậu vệ
- 70 Dmitry KabutovTiền vệ
- 23 Ruslan BezrukovTiền vệ
- 6 Uguchukwu IwuTiền vệ
- 51 Ilya RozhkovTiền vệ
- 8 Bogdan Jocic
Tiền đạo
- 44 Mirlind DakuTiền đạo
- 31 Maciej Rybus
Tiền đạo
- 50 Egor ShamovThủ môn
- 66 Nikita YanovichThủ môn
- 2 Egor TeslenkoHậu vệ
- 5 Rustamjon AshurmatovHậu vệ
- 19 Oleg IvanovTiền vệ
- 30 Valentin VadaTiền vệ
- 33 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 18 Marat ApshatsevTiền vệ
- 7 Lazar RandjelovicTiền đạo
- 99 Dardan ShabanhaxhajTiền đạo
- 77 Luka BijelovicTiền đạo
- 9 Aleksandr LomovitskiyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Maciej Rybus 1-0
38' Aleksandr Martynovich(Dmitry Kabutov) 2-0
-
64' Eyad El Askalany
65' Bogdan Jocic 3-0
- 3-1
73' Kiril Schetinin(Maksim Osipenko)
-
74' Ivan Komarov
-
75' Ivan Komarov
-
86' Eyad El Askalany
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Nikita MedvedevThủ môn
- 40 Ilya VakhaniaHậu vệ
- 3 Oumar SakoHậu vệ
- 55 Maksim OsipenkoHậu vệ
- 28 Evgeni ChernovHậu vệ
- 47 Daniil UtkinTiền vệ
- 15 Danil GlebovTiền vệ
- 88 Kiril Schetinin
Tiền vệ
- 27 Nikolay KomlichenkoTiền đạo
- 7 Ronaldo Cesar Soares dos SantosTiền đạo
- 19 Khoren BairamyanTiền đạo
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 93 Yaroslav SolovjevThủ môn
- 34 Eyad El Askalany
Hậu vệ
- 67 German IgnatovHậu vệ
- 87 Andrey LangovichHậu vệ
- 4 Viktor MelekhinHậu vệ
- 5 Denis TerentyevHậu vệ
- 62 Ivan Komarov
Tiền vệ
- 51 Aleksey KoltakovTiền vệ
- 58 Daniil ShantaliyTiền vệ
- 73 Imran AznaurovTiền đạo
- 69 Egor GolenkovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rubin Kazan
[9] VSFK Rostov
[7] - 72Số lần tấn công69
- 38Tấn công nguy hiểm40
- 14Sút bóng8
- 5Sút cầu môn3
- 8Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn2
- 17Phạm lỗi10
- 3Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp20
- 3Việt vị5
- 0Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ2
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rubin Kazan[9](Sân nhà) |
FK Rostov[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 3 |
Rubin Kazan:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
FK Rostov:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)