- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 99 Nikolay SysuevThủ môn
- 6 Arsen AdamovHậu vệ
- 22 Matias Perez
Hậu vệ
- 4 Danila KhotulevHậu vệ
- 5 Leo GoglichidzeHậu vệ
- 66 Mohammad GhorbaniTiền vệ
- 8 Ivan BasicTiền vệ
- 21 Gabriel FlorentinTiền vệ
- 16 Jordhy ThompsonTiền đạo
- 10 Dmitriy VorobyevTiền đạo
- 9 Braian Ezequiel MansillaTiền đạo
- 24 Tomas DursoThủ môn
- 90 Aleksey KenyaykinThủ môn
- 81 Maksim SidorovHậu vệ
- 87 Danila ProkhinHậu vệ
- 3 Mikhail SivakovHậu vệ
- 12 Andrei Sergeyevich MalykhHậu vệ
- 2 Vladimir PoluyakhtovHậu vệ
- 23 Lucas VeraTiền vệ
- 80 Jimmy MarinTiền vệ
- 14 Yaroslav MikhailovTiền vệ
- 19 Justin CueroTiền đạo
- 11 Stepan OganesyanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Alexey Batrakov(Maksim Glushenkov)
-
28' Evgeni Morozov
36' David Deogracia
54' Cesar Florentin
- 0-2
62' Aleksandr Silyanov(Maksim Glushenkov)
75' Matias Perez
-
75' Dmitriy Barinov
83' Cesar Florentin
-
86' Alexey Batrakov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Ilya Valerievich LantratovThủ môn
- 45 Aleksandr Silyanov
Hậu vệ
- 5 Gerzino NyamsiHậu vệ
- 85 Evgeni Morozov
Hậu vệ
- 24 Maksim NenakhovHậu vệ
- 15 Maksim GlushenkovTiền vệ
- 83 Aleksey BatrakovTiền vệ
- 6 Dmitriy Barinov
Tiền vệ
- 9 Sergey PinyaevTiền đạo
- 99 Timur SuleymanovTiền đạo
- 11 Anton Andreevich MiranchukTiền đạo
- 1 Marinato Alvim GuilhermeThủ môn
- 51 Timofey MitrovThủ môn
- 77 Ilya SamoshnikovHậu vệ
- 4 Stanislav MagkeevHậu vệ
- 3 Lucas Fasson dos SantosHậu vệ
- 71 Nair TiknizyanHậu vệ
- 17 Rifat ZhemaletdinovTiền vệ
- 23 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 27 Vadim RakovTiền đạo
- 8 Vladislav SarveliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Orenburg
[11] VSLokomotiv Moscow
[5] - 81Số lần tấn công61
- 52Tấn công nguy hiểm42
- 14Sút bóng15
- 4Sút cầu môn5
- 6Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn5
- 12Phạm lỗi11
- 6Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FK Orenburg
[11]Lokomotiv Moscow
[5] - 46' Ilya Samoshnikov
Maksim Nenakhov
- 57' Vladislav Sarveli
Sergey Pinyaev
- 57' Nair Tiknizyan
Anton Andreevich Miranchuk
- 67' Mohammad Ghorbani
Yaroslav Mikhailov
- 67' Jordhy Thompson
Jimmy Marin
- 67' Ivan Basic
Stepan Oganesyan
- 80' Braian Ezequiel Mansilla
Lucas Vera
- 89' Matias Perez
Danila Prokhin
- 90' Rifat Zhemaletdinov
Maksim Glushenkov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Orenburg[11](Sân nhà) |
Lokomotiv Moscow[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 7 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 8 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 4 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 2 |
FK Orenburg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)
Lokomotiv Moscow:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)