- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Evgeni LatyshonokThủ môn
- 13 Diego Alfonzo Luna FloresHậu vệ
- 16 Kevin Orlando Andrade MurilloHậu vệ
- 2 Aleksandr ZhirovHậu vệ
- 25 Alex FernandesTiền vệ
- 24 Dmitri RybchinskiyTiền vệ
- 8 Kirill Kaplenko
Tiền vệ
- 17 Kristijan BistrovicTiền vệ
- 18 Angelo Jose Henriquez Iturra
Tiền đạo
- 88 Vitali LisakovichTiền đạo
- 11 Yuri KovalevTiền đạo
- 23 Ivan KonovalovThủ môn
- 67 Maksim BoriskoThủ môn
- 26 Nikola RadmanovacHậu vệ
- 7 Roberto Carlos Fernandez ToroHậu vệ
- 3 Kirill MalyarovHậu vệ
- 21 Ivan OstojicHậu vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich KuzminTiền vệ
- 89 Vladislav LazarevTiền vệ
- 5 Aleksandr OsipovTiền vệ
- 59 Tigran AvanesyanTiền vệ
- 80 Yaroslav ArbuzovTiền vệ
- 19 Sergey PryakhinTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Konstantin Tyukavin(Moumi Nicolas Brice Ngamaleu)
32' Angelo Jose Henriquez Iturra(Dmitri Rybchinskiy) 1-1
-
57' Dmitri Skopintsev
68' Kirill Kaplenko(Vitali Lisakovich) 2-1
-
71' Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
-
81' Diego Sebastian Laxalt Suarez
-
87' Danil Fomin
- 2-2
90+3' Roberto Fernandez Urbieta(Danil Fomin)
- 2-3
90+9' Moumi Nicolas Brice Ngamaleu(Konstantin Tyukavin)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 31 Igor LeshchukThủ môn
- 18 Nicolas Marichal PerezHậu vệ
- 3 Fabian Cornelio Balbuena GonzalezHậu vệ
- 6 Roberto Fernandez Urbieta
Hậu vệ
- 7 Dmitri Skopintsev
Hậu vệ
- 24 Luis Gerardo Chavez MagallonTiền vệ
- 74 Danil Fomin
Tiền vệ
- 8 Jorge Andres Carrascal GuardoTiền vệ
- 93 Diego Sebastian Laxalt Suarez
Tiền đạo
- 70 Konstantin Tyukavin
Tiền đạo
- 13 Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
Tiền đạo
- 1 Anton ShuninThủ môn
- 76 Ilya KuptsovThủ môn
- 5 Milan MajstorovicHậu vệ
- 80 Stanislav BessmertniyHậu vệ
- 4 Sergei ParshivlyukHậu vệ
- 2 Elazar DasaHậu vệ
- 89 Joao Paulo de Souza MaresTiền vệ
- 34 Luka GagnidzeTiền vệ
- 91 Yaroslav GladyshevTiền đạo
- 20 Vyacheslav GrulevTiền đạo
- 10 Fyodor SmolovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Baltika Kaliningrad
[15] VSDynamo Moscow
[3] - 112Số lần tấn công113
- 72Tấn công nguy hiểm67
- 11Sút bóng18
- 2Sút cầu môn7
- 5Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn5
- 11Phạm lỗi10
- 3Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng4
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Baltika Kaliningrad
[15]Dynamo Moscow
[3] - 66' Joao Paulo de Souza Mares
Luis Gerardo Chavez Magallon
- 74' Vitali Lisakovich
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
- 74' Dmitri Rybchinskiy
Roberto Carlos Fernandez Toro
- 78' Angelo Jose Henriquez Iturra
Tigran Avanesyan
- 87' Yuri Kovalev
Aleksandr Osipov
- 87' Alex Fernandes
Sergey Pryakhin
- 87' Vyacheslav Grulev
Jorge Andres Carrascal Guardo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Baltika Kaliningrad[15](Sân nhà) |
Dynamo Moscow[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 11 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 3 | 0 |
Baltika Kaliningrad:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Dynamo Moscow:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)