- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Ilya PomazunThủ môn
- 24 Egor FilipenkoHậu vệ
- 15 Denis KulakovHậu vệ
- 2 Silvije BegicHậu vệ
- 16 Italo Fernando Assis GoncalvesHậu vệ
- 55 Timur AyupovTiền vệ
- 5 Andrey EgorychevTiền vệ
- 44 Ibrahima CisseTiền vệ
- 21 Igor DmitrievTiền vệ
- 97 Ilya IshkovTiền đạo
- 79 Aleksey Kashtanov
Tiền đạo
- 71 Aleksey MaminThủ môn
- 4 Vladis Emmerson Illoy AyyetHậu vệ
- 25 Christian Neiva AfonsoHậu vệ
- 22 Mingiyan BeveevHậu vệ
- 18 Yury GazinskiyTiền vệ
- 11 Aleksei Ionov
Tiền vệ
- 10 Eric BicfalviTiền vệ
- 3 Valeri BocherovTiền vệ
- 17 Vladislav MalkevichTiền vệ
- 80 Artem KontsevoyTiền vệ
- 9 Guilherme Schettine GuimaraesTiền đạo
- 20 Rai VloetTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Vitali Lisakovich(Yuri Kovalev)
19' Aleksey Kashtanov 1-1
77' Aleksei Ionov
90+5' Aleksei Ionov(Italo Fernando Assis Goncalves) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Evgeni LatyshonokThủ môn
- 2 Aleksandr ZhirovHậu vệ
- 16 Kevin Orlando Andrade MurilloHậu vệ
- 13 Diego Alfonzo Luna FloresHậu vệ
- 3 Kirill MalyarovTiền vệ
- 17 Kristijan BistrovicTiền vệ
- 11 Yuri KovalevTiền vệ
- 77 Danila KozlovTiền vệ
- 25 Alex FernandesTiền đạo
- 88 Vitali Lisakovich
Tiền đạo
- 18 Angelo Jose Henriquez IturraTiền đạo
- 23 Ivan KonovalovThủ môn
- 67 Maksim BoriskoThủ môn
- 26 Nikola RadmanovacHậu vệ
- 21 Ivan OstojicHậu vệ
- 19 Sergey PryakhinTiền vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich KuzminTiền vệ
- 24 Dmitri RybchinskiyTiền vệ
- 89 Vladislav LazarevTiền vệ
- 5 Aleksandr OsipovTiền vệ
- 59 Tigran AvanesyanTiền vệ
- 8 Kirill KaplenkoTiền vệ
Thống kê số liệu
-
FC Ural Yekaterinburg
[15] VSBaltika Kaliningrad
[14] - 63Số lần tấn công52
- 31Tấn công nguy hiểm28
- 12Sút bóng14
- 4Sút cầu môn5
- 3Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn5
- 5Phạm lỗi15
- 10Phạt góc9
- 19Số lần phạt trực tiếp5
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng0
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Ural Yekaterinburg
[15]Baltika Kaliningrad
[14] - 46' Dmitri Rybchinskiy
Kirill Malyarov
- 46' Kirill Kaplenko
Danila Kozlov
- 46' Egor Filipenko
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
- 57' Ibrahima Cisse
Eric Bicfalvi
- 65' Ivan Ostojic
Angelo Jose Henriquez Iturra
- 73' Igor Dmitriev
Aleksei Ionov
- 73' Timur Ayupov
Yury Gazinskiy
- 75' Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Vitali Lisakovich
- 85' Nikola Radmanovac
Yuri Kovalev
- 89' Aleksey Kashtanov
Guilherme Schettine Guimaraes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Ural Yekaterinburg[15](Sân nhà) |
Baltika Kaliningrad[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 2 |
FC Ural Yekaterinburg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Baltika Kaliningrad:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)