- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 13 Nikita GoyloThủ môn
- 45 Ivan MiladinovicHậu vệ
- 33 Marcelo Alves SantosHậu vệ
- 26 Arťom MesaninovHậu vệ
- 27 Kirill ZaikaTiền vệ
- 14 Kirill KravtsovTiền vệ
- 16 Christiano Fernando Noboa TelloTiền vệ
- 34 Timofey MargasovTiền vệ
- 18 Nikita Aleksandrovich BurmistrovTiền vệ
- 7 Martin KramaricTiền vệ
- 10 Ivan IgnatyevTiền đạo
- 35 Aleksandr DegtevThủ môn
- 51 Timofey KashintsevThủ môn
- 15 Solomon AgbalakaHậu vệ
- 71 Jurij MedvedevHậu vệ
- 20 Igor YurganovHậu vệ
- 17 Artem MakarchukHậu vệ
- 5 Victorien AngbanTiền vệ
- 24 Miguel Silveira dos SantosTiền vệ
- 8 Amir BatyrevTiền vệ
- 69 Danil AnosovTiền vệ
- 99 Alejandro CabezaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 21' Stepan Oganesyan
- 42' Ivan Ignatyev(Christiano Fernando Noboa Tello) 1-0
- 78' Braian Ezequiel Mansilla
- 84' Yaroslav Mikhailov
- 89' Lucas Vera
- 90' David Deogracia
- 1-190+4' Danila Khotulev(Lucas Vera)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 90 Aleksey KenyaykinThủ môn
- 6 Arsen AdamovHậu vệ
- 3 Mikhail SivakovHậu vệ
- 4 Danila KhotulevHậu vệ
- 81 Maksim SidorovHậu vệ
- 21 Gabriel FlorentinTiền vệ
- 55 Kirill KaplenkoTiền vệ
- 8 Ivan BasicTiền vệ
- 11 Stepan OganesyanTiền đạo
- 13 Vladimir ObukhovTiền đạo
- 7 Emircan GurlukTiền đạo
- 95 Andrey KhodanovichThủ môn
- 5 Leo GoglichidzeHậu vệ
- 12 Andrey Sergeevich MalykhHậu vệ
- 2 Vladimir PoluyakhtovHậu vệ
- 80 Jimmy MarinTiền vệ
- 23 Lucas VeraTiền vệ
- 61 Semen StolbovTiền vệ
- 14 Yaroslav MikhailovTiền vệ
- 17 Yuri KovalevTiền vệ
- 38 Nikolay TitkovTiền vệ
- 9 Braian Ezequiel MansillaTiền đạo
- 19 Justin CueroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
PFC Sochi
[16] VSFK Orenburg
[14] - 85Số lần tấn công86
- 34Tấn công nguy hiểm49
- 16Sút bóng8
- 2Sút cầu môn1
- 10Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi14
- 5Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị2
- 0Thẻ vàng4
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
PFC Sochi
[16]FK Orenburg
[14] - 46' Yaroslav MikhailovCesar Florentin
- 46' Justin CueroVladimir Obukhov
- 46' Lucas VeraKirill Kaplenko
- 46' Braian Ezequiel MansillaStepan Oganesyan
- 70' Kirill ZaikaJurij Medvedev
- 70' Nikita Aleksandrovich BurmistrovMiguel Silveira dos Santos
- 76' Ivan IgnatyevAlejandro Cabeza
- 85' Jimmy MarinEmircan Gurluk
- 87' Alejandro CabezaArtem Makarchuk
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
PFC Sochi[16](Sân nhà) |
FK Orenburg[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 3 | 2 |
PFC Sochi:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 3 trận(10.71%)
FK Orenburg:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 11 trận(31.43%)