- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 35Raphael SallingerThủ môn
- 31Thomas RotterHậu vệ
- 12Michael SteinwenderHậu vệ
- 20Manuel PfeiferHậu vệ
- 23Tobias KainzHậu vệ
- 27Dominik ProkopTiền vệ
- 33Dominik FrieserTiền vệ
- 32Ousmane DiakiteTiền vệ
- 8Lukas FadingerTiền vệ
- 10Donis AvdijajTiền vệ
- 70Ruben ProvidenceTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-128' Darijo Grujcic
- 43' Lukas Fadinger
- 43' Nemanja Motika
- 60' Donis Avdijaj
- 90' Matija Horvat
- 90' Pius Grabher
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 27Domenik SchierlThủ môn
- 5Jean HugonetHậu vệ
- 35AdrielHậu vệ
- 6Darijo GrujcicHậu vệ
- 23Pius GrabherTiền vệ
- 12Hakim GuenoucheTiền vệ
- 33Daniel TiefenbachTiền vệ
- 28AndersonTiền vệ
- 70Stefano SurdanovicTiền vệ
- 10Nemanja MotikaTiền đạo
- 22Yadaly DiabyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSV Hartberg
[11] VSSC Austria Lustenau
[8] - 110Số lần tấn công90
- 46Tấn công nguy hiểm21
- 13Sút bóng12
- 1Sút cầu môn5
- 6Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi16
- 4Phạt góc5
- 3Việt vị4
- 3Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 429Số lần chuyền bóng330
- 318Chuyền bóng chính xác221
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
TSV Hartberg
[11]SC Austria Lustenau
[8] - 32' Fabian GmeinerAnderson dos Santos Gomes
- 46' Ousmane DiakiteMatija Horvat
- 62' Dominik FrieserDario Tadic
- 62' Dominik ProkopMamadou Sangare
- 64' Lukas FridrikasYadaly Diaby
- 76' Michael CheukouaNemanja Motika
- 76' Cem TurkmenDaniel Tiefenbach
- 80' Donis AvdijajRene Kriwak
- 89' Ruben ProvidenceMario Kropfl
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSV Hartberg[11](Sân nhà) |
SC Austria Lustenau[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 0 | 4 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 3 | 1 |
TSV Hartberg:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 9 trận(25%)
SC Austria Lustenau:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)