- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 45Mouhamadou SarrThủ môn
- 4Emanuel AiwuHậu vệ
- 15Matteo BianchettiHậu vệ
- 5Johan VasquezHậu vệ
- 6Charles PickelTiền vệ
- 26Marco BenassiTiền vệ
- 19Michele CastagnettiTiền vệ
- 28Soualiho MeiteTiền vệ
- 3Emanuele ValeriTiền vệ
- 74Frank TsadjoutTiền đạo
- 9Daniel CiofaniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:
- 0-120' Arthur Mendonca Cabral(Cristiano Biraghi)
- 38' Lucas Martinez Quarta
- 73' Emanuel Aiwu
- 0-275' Nicolas Ivan Gonzalez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1Pietro TerraccianoThủ môn
- 2DodoHậu vệ
- 28Lucas Martinez QuartaHậu vệ
- 98IgorHậu vệ
- 3Cristiano BiraghiHậu vệ
- 34Sofyan AmrabatTiền vệ
- 38Rolando MandragoraTiền vệ
- 11Jonathan IkoneTiền vệ
- 72Antonin BarakTiền vệ
- 22Nicolas GonzalezTiền vệ
- 9Arthur CabralTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cremonese
[20] VSFiorentina
[8] - 82Số lần tấn công132
- 15Tấn công nguy hiểm77
- 7Sút bóng24
- 3Sút cầu môn11
- 2Sút trượt11
- 2Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi13
- 1Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 355Số lần chuyền bóng557
- 238Chuyền bóng chính xác444
- 9Cướp bóng13
- 9Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Cremonese
[20]Fiorentina
[8] - 46' Michele CastagnettiCristian Buonaiuto
- 46' Frank Cedric TsadjoutCyriel Dessers
- 63' Matteo BianchettiLeonardo Sernicola
- 67' Daniel CiofaniFelix Afena-Gyan
- 70' Giacomo BonaventuraAntonin Barak
- 76' Marco BenassiLuka Lochoshvili
- 83' Luka JovicArthur Mendonca Cabral
- 86' Josip BrekaloNanitamo Jonathan Ikone
- 86' Gaetano CastrovilliRolando Mandragora
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cremonese[20](Sân nhà) |
Fiorentina[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cremonese:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Fiorentina:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)