- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1Thomas GloverThủ môn
- 6Thomas LamHậu vệ
- 22Curtis GoodHậu vệ
- 38Jordan BosHậu vệ
- 25Callum TalbotHậu vệ
- 10Florin BerenguerTiền vệ
- 13Aiden O'NeillTiền vệ
- 14Valon BerishaTiền vệ
- 9Jamie MaclarenTiền đạo
- 15Andrew NabboutTiền đạo
- 23Marco TilioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 34' Jamie MacLaren 1-0
- 1-149' Steven Peter Ugarkovic(Yan Medeiro Sasse)
- 52' Jamie MacLaren(Andrew Nabbout) 2-1
- 57' Marco Tilio(Andrew Nabbout) 3-1
- 65' Joshua Laws
- 70' Callum Talbot
- 83' Marco Tilio(Jordan Bos) 4-1
- 90' David Michael Ball
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 20Oliver SailThủ môn
- 19Sam SuttonHậu vệ
- 21Joshua LawsHậu vệ
- 6Tim PayneHậu vệ
- 17Callan ElliotHậu vệ
- 11Bozhidar KraevTiền vệ
- 5Steven Peter UgarkovicTiền vệ
- 14Alex RuferTiền vệ
- 31Yan SasseTiền vệ
- 10David BallTiền đạo
- 9Oskar ZawadaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Melbourne City
[1] VSWellington Phoenix
[5] - 125Số lần tấn công85
- 65Tấn công nguy hiểm25
- 23Sút bóng8
- 12Sút cầu môn4
- 8Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn3
- 17Phạm lỗi8
- 7Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp20
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 562Số lần chuyền bóng447
- 480Chuyền bóng chính xác369
- 24Cướp bóng13
- 3Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Melbourne City
[1]Wellington Phoenix
[5] - 46' Curtis GoodNuno Miguel Pereira Reis
- 59' Kosta BarbarousesBojidar Kraev
- 59' Clayton LewisAlex Rufer
- 66' Nikko BoxallYan Medeiro Sasse
- 78' Valon BerishaScott Galloway
- 82' Andrew NabboutRaphael Borges Rodrigues
- 85' Florin BerenguerMax Caputo
- 85' Nicholas PenningtonOskar Zawada
- 85' Oskar van HattumSteven Peter Ugarkovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Melbourne City[1](Sân nhà) |
Wellington Phoenix[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 6 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 1 |
Melbourne City:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 7 trận(53.85%)
Wellington Phoenix:Trong 71 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 2 trận(14.29%)