- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13Orkun OzdemirThủ môn
- 90Strahil PopovHậu vệ
- 44Tomislav GlumacHậu vệ
- 24Alexandru EpureanuHậu vệ
- 77Jesse SekidikaHậu vệ
- 11Onur AyikTiền vệ
- 5Isaac SackeyTiền vệ
- 8Serkan GoksuTiền vệ
- 29GeraldoTiền đạo
- 18Mehmet Umut NayirTiền đạo
- 9Olarenwaju KayodeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 7' Mehmet Umut Nayir(Jesse Sekidika) 1-0
- 24' Mehmet Umut Nayir 2-0
- 2-135' Max Gradel(Ugur Ciftci)
- 45+1' Olarenwaju Kayode
- 45+3' Orkun Ozdemir
- 45+5' Mustafa Yatabare
- 45+6' Valentin Gheorghe
- 46' Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu,Geraldo
- 62' Tomislav Glumac
- 65' Dimitrios Goutas
- 77' Mehmet Umut Nayir 3-1
- 84' Mustafa Eser
- 90+1' Olarenwaju Kayode(Mehmet Umut Nayir) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 25Muammer Zulfikar YildirimThủ môn
- 2Murat PaluliHậu vệ
- 88Caner OsmanpasaHậu vệ
- 6Dimitrios GoutasHậu vệ
- 3Ugur CiftciHậu vệ
- 23Fredrik UlvestadTiền vệ
- 17Erdogan YesilyurtTiền vệ
- 15Charilaos CharisisTiền vệ
- 24Samu SaizTiền vệ
- 7Max-Alain GradelTiền vệ
- 9Mustapha YatabareTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Umraniyespor
[18] VSSivasspor
[11] - 120Số lần tấn công115
- 71Tấn công nguy hiểm83
- 15Sút bóng5
- 9Sút cầu môn2
- 6Sút trượt3
- 21Phạm lỗi14
- 7Phạt góc7
- 1Việt vị3
- 6Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Umraniyespor
[18]Sivasspor
[11] - 46' Valentin GheorgheOguz Gurbulak
- 46' Jordy Josue Caicedo MedinaMurat Paluli
- 58' Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu,GeraldoAntonio Mrsic
- 71' Isaac SackeyFatih Sanliturk
- 78' Onur AyikMustafa Eser
- 79' Robin YalcinErdogan Yesilyurt
- 79' Clinton Mua NjieSamuel Saiz Alonso
- 82' Hakan ArslanCharilaos Charisis
- 83' Leke JamesMax Gradel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Umraniyespor[18](Sân nhà) |
Sivasspor[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 1 |
Umraniyespor:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
Sivasspor:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)