- League Two - Anh
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12Alex CairnsThủ môn
- 32Liam Shephard
Hậu vệ
- 42Theo VassellHậu vệ
- 15Adrian MariappaHậu vệ
- 3Ibou TourayHậu vệ
- 14Stephen Mallan
Tiền vệ
- 6Elliot Watt
Tiền vệ
- 24Luke BoltonTiền vệ
- 9Callum Hendry
Tiền vệ
- 20Louie Barry
Tiền vệ
- 17Matt SmithTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Max Ehmer
-
61' David Tutonda
- 0-1
84' Cheye Alexander
86' Stevie Mallan
87' Elliot Watt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 25Jake TurnerThủ môn
- 14Robbie McKenzie
Hậu vệ
- 23Conor MastersonHậu vệ
- 5Max Ehmer
Hậu vệ
- 3David Tutonda
Hậu vệ
- 18Ethan ColemanTiền vệ
- 16Dom JefferiesTiền vệ
- 49George Lapslie
Tiền vệ
- 17Jayden Clarke
Tiền vệ
- 28Oliver HawkinsTiền đạo
- 20Tom NicholsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Salford City
[6] VSGillingham
[18] - 105Số lần tấn công91
- 44Tấn công nguy hiểm35
- 14Sút bóng5
- 7Sút cầu môn1
- 7Sút trượt4
- 6Phạt góc2
- 2Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 0Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Salford City[6](Sân nhà) |
Gillingham[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 5 | 9 | 2 | Tổng số bàn thắng | 7 | 1 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 11 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 2 |
Salford City:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Gillingham:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 5 trận(12.5%)