- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1Adam LegzdinsThủ môn
- 34Barry Maguire
Hậu vệ
- 14Lee AshcroftHậu vệ
- 5Ryan SweeneyHậu vệ
- 3Jordan Marshall
Hậu vệ
- 17Luke McCowan
Tiền vệ
- 25Lyall CameronTiền vệ
- 15Josh MulliganTiền vệ
- 11Luke Hannant
Tiền vệ
- 7Alexander Louis Jakubiak
Tiền đạo
- 16Zach RobinsonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Morgyn Neill
45+1' Barry Maguire
-
53' Mitchel Megginson
-
59' Mark Reynolds
86' Jordan Marshall
-
86' Declan Glass
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 12Scott FoxThủ môn
- 20Jackson Longridge
Hậu vệ
- 26Mark Reynolds
Hậu vệ
- 5Scott RossHậu vệ
- 3Jason NaismithHậu vệ
- 17Luis LongstaffTiền vệ
- 4Connor ScullyTiền vệ
- 6Morgyn Neill
Tiền vệ
- 2Shaleum LoganTiền vệ
- 16Iain Vigurs
Tiền đạo
- 9Mitchell Megginson
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dundee
[1] VSCove Rangers
[10] - 111Số lần tấn công47
- 87Tấn công nguy hiểm17
- 21Sút bóng4
- 2Sút cầu môn0
- 17Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn1
- 7Phạm lỗi5
- 11Phạt góc2
- 2Thẻ vàng4
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee[1](Sân nhà) |
Cove Rangers[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 8 | 15 | 12 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 6 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 4 | 3 |
Dundee:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
Cove Rangers:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)