- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Andrew Considine
- 0-2
22' Kyogo Furuhashi
25' Drey Wright(Graham Carey) 1-2
- 1-3
38' Aaron Mooy(Joao Pedro Neves Filipe)
-
41' Joao Pedro Neves Filipe
-
72' Greg Taylor
78' Connor McLennan
89' James Dominic Brown
90+1' Andrew Considine
- 1-4
90+3' David Turnbull(Matthew O'Riley)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
St. Johnstone
[8] VSCeltic
[1] - 93Số lần tấn công142
- 35Tấn công nguy hiểm41
- 6Sút bóng12
- 2Sút cầu môn4
- 1Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn4
- 5Phạm lỗi11
- 3Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp4
- 1Việt vị5
- 2Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 29%Tỷ lệ giữ bóng71%
- 271Số lần chuyền bóng702
- 183Chuyền bóng chính xác596
- 10Cướp bóng18
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
St. Johnstone
[8]Celtic
[1] - 69' Matthew O'Riley
Daizen Maeda
- 69' Liel Avda
Reo Hatate
- 69' Drey Wright
David Wotherspoon
- 79' Daniel Phillips
Melker Hallberg
- 79' Stephen May
Zak Rudden
- 79' Oh Hyun Gyu
Kyogo Furuhashi
- 79' David Turnbull
Aaron Mooy
- 84' Graham Carey
Theo Bair
- 84' Connor McLennan
Jamie Murphy
- 87' Sead Haksabanovic
Joao Pedro Neves Filipe
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Johnstone[8](Sân nhà) |
Celtic[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 14 | 10 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 2 | 1 |
St. Johnstone:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)
Celtic:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 1 trận(7.14%)