- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Stephen Welsh
21' Ryan McGowan
- 0-1
42' Andrew Considine
49' Melker Hallberg
53' Maksym Kucheriavyi
-
90+2' Cameron Carter Vickers
90+3' mitchell alex(Alister Crawford) 1-1
- 1-2
90+5' Giorgos Giakoumakis(Alexandro Ezequiel Bernabei)
-
90+6' Giorgos Giakoumakis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
St. Johnstone
[9] VSCeltic
[1] - 72Số lần tấn công136
- 28Tấn công nguy hiểm48
- 8Sút bóng11
- 3Sút cầu môn4
- 4Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn5
- 14Phạm lỗi10
- 2Phạt góc8
- 19Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị9
- 3Thẻ vàng3
- 25%Tỷ lệ giữ bóng75%
- 200Số lần chuyền bóng615
- 108Chuyền bóng chính xác523
- 16Cướp bóng9
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
St. Johnstone
[9]Celtic
[1] - 46' Daizen Maeda
Joao Pedro Neves Filipe
- 63' Maksym Kucheriavyi
Alister Crawford
- 63' Jamie Murphy
Stephen May
- 68' James Forrest
Liel Avda
- 68' Oliver Abildgaard
Matthew O'Riley
- 68' Aaron Mooy
Reo Hatate
- 75' James Dominic Brown
Theo Bair
- 75' Nicholas Clark
Connor McLennan
- 82' Jamie McCarthy
Sead Haksabanovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Johnstone[9](Sân nhà) |
Celtic[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 7 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
St. Johnstone:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Celtic:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)