- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
6' Graham Carey
-
15' Jamie Murphy
25' Kye Rowles(Gary Mackay Steven) 1-1
31' Liam Boyce(Josh Ginnelly) 2-1
-
45' Daniel Phillips
- 2-2
54' Andrew Considine(Stephen May)
-
66' Alister Crawford
81' Lawrence Shankland 3-2
-
84' Andrew Considine
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hearts
[6] VSSt. Johnstone
[10] - 122Số lần tấn công75
- 66Tấn công nguy hiểm35
- 27Sút bóng9
- 6Sút cầu môn5
- 13Sút trượt3
- 8Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi13
- 3Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị4
- 0Thẻ vàng4
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 463Số lần chuyền bóng305
- 341Chuyền bóng chính xác184
- 14Cướp bóng15
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hearts[6](Sân nhà) |
St. Johnstone[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Hearts:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
St. Johnstone:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)