- Giải hạng 2 Hà Lan
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 39Sonny StevensThủ môn
- 45Guillem RodriguezHậu vệ
- 2Tyrese AsanteHậu vệ
- 4Boy Kemper
Hậu vệ
- 5Denzel HallHậu vệ
- 6Dhoraso Moreo Klas
Tiền vệ
- 7Xander Severina
Tiền vệ
- 17Titouan Thomas
Tiền vệ
- 26Joey Sleegers
Tiền vệ
- 42Mario Bilate
Tiền vệ
- 9Thomas Verheijdt
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Thomas Verheydt(Xander Severina) 1-0
12' Titouan Thomas(Mario Bilate) 2-0
-
29' Marcelencio Esajas
- 2-1
35' Kornelius Hansen(Lance Duijvestijn)
- 2-2
46' Hamdi Akujobi
55' Mario Bilate
59' Titouan Thomas
- 2-3
64' Lance Duijvestijn(Kornelius Hansen)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1Nordin BakkerThủ môn
- 3Joey JacobsHậu vệ
- 4Damian van BruggenHậu vệ
- 20Hamdi Akujobi
Hậu vệ
- 23Manel RoyoHậu vệ
- 28Stije ResinkTiền vệ
- 18Alvaro PenaTiền vệ
- 36Marcelencio Esajas
Tiền vệ
- 14Jose Pascual
Tiền vệ
- 17Kornelius Hansen
Tiền đạo
- 10Lance Duijvestijn
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
ADO Den Haag
[10] VSAlmere City FC
[3] - 119Số lần tấn công119
- 86Tấn công nguy hiểm66
- 13Sút bóng13
- 4Sút cầu môn4
- 6Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi18
- 5Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp10
- 2Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 420Số lần chuyền bóng410
- 312Chuyền bóng chính xác306
- 20Cướp bóng25
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
ADO Den Haag
[10]Almere City FC
[3] - 76' Joey Sleegers
Sacha Komljenovic
- 76' Xander Severina
Amar Catic
- 77' Boy Kemper
Joel Zwarts
- 78' Jorrit Smeets
Marcelencio Esajas
- 80' Dhoraso Moreo Klas
Silvinho Esajas
- 83' Rajiv van la Parra
Lance Duijvestijn
- 83' Ilias Alhaft
Jose Pascual Alba Seva
- 90' Maarten Pouwels
Kornelius Hansen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
ADO Den Haag[10](Sân nhà) |
Almere City FC[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 4 | 5 | 7 | Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 3 |
ADO Den Haag:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)
Almere City FC:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)